Thông tin chi tiết về mã Chi cục hải quan

Để đảm bảo quá trình khai báo hải quan diễn ra một cách thuận lợi và nhanh chóng, việc nắm rõ thông tin về mã chi cục hải quan là vô cùng quan trọng.

Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp đang tìm kiếm thông tin về bảng mã của 64 tỉnh thành trên toàn quốc, bài viết dưới đây sẽ cung cấp mới nhất 2023-2024 cho bạn những thông tin cần thiết về chi cục hải quan và mã chi cục hải quan.

Định nghĩa và vai trò của Chi cục hải quan

Chi cục Hải quan đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quản lý hải quan. Đây là đơn vị trực thuộc Hải quan tỉnh, liên tỉnh, hoặc thành phố và có chức năng tiến hành thực hiện các quy định quản lý của nhà nước về hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, chuyển khẩu, quá cảnh, và phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh.

Ngoài ra, Chi cục Hải quan còn có trách nhiệm tổ chức thực hiện pháp luật về thuế và thu khác đối với hàng hóa xuất nhập khẩu. Đồng thời, họ cũng đảm nhận công tác phòng chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới theo quy định của pháp luật hiện hành.

Với vai trò quan trọng này, Chi cục Hải quan góp phần đảm bảo an ninh quốc gia, quản lý và kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và thương mại quốc tế.

Xem thêm: Nộp thuế tờ khai hải quan

bảng mã chuẩn
bảng mã chuẩn

Cơ cấu tổ chức

Chi cục Hải quan bao gồm Chi cục trưởng và một số Phó chi cục trưởng. Chi cục trưởng có trách nhiệm trước Cục trưởng cục Hải quan và chịu trách nhiệm pháp lý về toàn bộ hoạt động của chi cục Hải quan.

Phó chi cục trưởng, trong khi đó, chịu trách nhiệm trước chi cục trưởng và chịu trách nhiệm pháp lý về nhiệm vụ được giao phó. Chức danh này đảm bảo vai trò lãnh đạo và quản lý trong hoạt động của chi cục Hải quan, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định và quy tắc pháp lý liên quan đến hoạt động hải quan.

Bảng mã Chi cục hải quan Việt Nam
Cục Hải quan Tên Chi cục Tên viết tắt Mã chi cục Tên Đội Mã Đội
An Giang Chi cục HQ CK Tịnh Biên TINHBIENAG 50BB Chi cục HQ CK Tịnh Biên 00
An Giang Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông HOIDONGAG 50BC Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông 00
An Giang Chi cục HQ CK Vĩnh Xương VXUONGAG 50BD Chi cục HQ CK Vĩnh Xương 00
An Giang Chi cục HQ Bắc Đai BACDAIAG 50BJ Chi cục HQ Bắc Đai 00
An Giang Chi cục HQ Khánh Bình KBINHAG 50BK Chi cục HQ Khánh Bình 00
An Giang Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới CMYTHOIAG 50CE Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới 00
Bà Rịa – Vũng Tàu Chi cục HQ Cảng Cát Lở CCATLOVT 51BE Chi cục HQ Cảng Cát Lở 00
Bà Rịa – Vũng Tàu Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ KNQPMVTAU 51C1 Đội Thủ tục hàng hóa XNK  Kho ngoại quan 00
Bà Rịa – Vũng Tàu Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ PSAPMVTAU 51C2 Đội Thủ tục SP-PSA 00
Bà Rịa – Vũng Tàu Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu CSANBAYVT 51CB Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu 00
Bà Rịa – Vũng Tàu Chi cục HQ Côn Đảo CONDAOVT 51CH Chi cục HQ Côn Đảo 00
Bà Rịa – Vũng Tàu Chi cục HQ CK cảng Cái Mép CCAIMEPVT 51CI Chi cục HQ CK cảng Cái Mép 00
Bắc Ninh Chi cục HQ Bắc Ninh DKCNYPBN 18A1 Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong 00
Bắc Ninh Chi cục HQ Bắc Ninh DKCNQVBN 18A2 Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ 00
Bắc Ninh Chi cục HQ Bắc Ninh DNVCCHQBN 18A3 Đội Nghiệp vụ 00
Bắc Ninh Chi cục HQ Thái Nguyên DNVTNBNINH 18B1 Đội Nghiệp vụ 00
Bắc Ninh Chi cục HQ Thái Nguyên YBINHTNBN 18B2 Đội Thủ tục KCN Yên Bình 00
Bắc Ninh Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang BACGIANGBN 18BC Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang 00
Bắc Ninh Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn TIENSONBN 18ID Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn 00
Bình Định Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn QUINHONBD 37CB Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn 00
Bình Định Chi cục HQ Phú Yên PHUYENBD 37TC Chi cục HQ Phú Yên 00
Bình Dương Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương CTHOPBD 43CN Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương 00
Bình Dương Chi cục HQ Sóng Thần SONGTHANBD 43IH Chi cục HQ Sóng Thần 02
Bình Dương Chi cục HQ KCN Mỹ Phước DNVCCMPBD 43K1 Đội Nghiệp vụ – HQ Mỹ Phước 00
Bình Dương Chi cục HQ KCN Mỹ Phước DKLHCCMPBD 43K2 Đội TT Khu liên hợp – HQ Mỹ Phước 00
Bình Dương Chi cục HQ KCN Mỹ Phước DTDCCMPBD 43K3 Đội TT Tân Định – HQ Mỹ Phước 00
Bình Dương Chi cục HQ KCN Sóng Thần KCNSTHANBD 43ND Chi cục HQ KCN Sóng Thần 00
Bình Dương Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore KCNVNSGBD 43NF Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore 00
Bình Dương Chi cục HQ KCN Việt Hương VHUONGBD 43NG Chi cục HQ KCN Việt Hương 00
Bình Dương Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN NGOAIKCNBD 43PB Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN 00
Bình Phước Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư HOALUBP 61BA Đội Nghiệp vụ Tổng hợp            00
Bình Phước Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư HOALUBP 61BA Đội TTHQ CK Tà Vát 01
Bình Phước Chi cục HQ Chơn Thành CTHANHBP 61PA Đội Nghiệp vụ 00
Bình Phước Chi cục HQ Chơn Thành CTHANHBP 61PA Đội Nghiệp vụ 2 01
Bình Phước Chi cục HQ CK Hoàng Diệu HDIEUBP 61BB Đội Nghiệp vụ Tổng hợp            00
Bình Phước Chi cục HQ CK Hoàng Diệu HDIEUBP 61BB Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến 01
Cà Mau Chi cục HQ Hòa Trung HOATRUNGCM 59BD Chi cục HQ Hòa Trung 00
Cà Mau Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn CNAMCANCM 59CB Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn 00
Cần Thơ Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ CANGCANTHO 54CB Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ 00
Cần Thơ Chi cục HQ CK Vĩnh Long VINHLONGCT 54CD Chi cục HQ CK Vĩnh Long 00
Cần Thơ Chi cục HQ Tây Đô TAYDOCT 54PH Chi cục HQ Tây Đô 00
Cần Thơ Chi cục HQ Sóc Trăng SOCTRANGCT 54PK Chi cục HQ Sóc Trăng 00
Cao Bằng Chi cục HQ CK Tà Lùng DNVTLCB 11B1 Chi cục HQ CK Tà Lùng 00
Cao Bằng Chi cục HQ CK Tà Lùng DNV2TLCB 11B2 Đội NV số 2 Nà Lạn                00
Cao Bằng Chi cục HQ CK Trà Lĩnh TRALINHCB 11BE Chi cục HQ CK Trà Lĩnh 00
Cao Bằng Chi cục HQ CK Sóc Giang SOCGIANGCB 11BF Chi cục HQ CK Sóc Giang 00
Cao Bằng Chi cục HQ CK Pò Peo POPEOCB 11BH Chi cục HQ CK Pò Peo 00
Cao Bằng Chi cục HQ CK Bí Hà DNVBHCBANG 11G1 Chi cục HQ CK Bí Hà 00
Cao Bằng Chi cục HQ CK Bí Hà DLVBHCBANG 11G2 Đội NV Lý Vạn 00
Cao Bằng Chi cục HQ Bắc Kạn BACKANCB 11PK Chi cục HQ Bắc Kạn 00
Đà Nẵng Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng SBQTDN 34AB Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 00
Đà Nẵng Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng SBQTDN 34AB Đội Bưu phẩm bưu kiện 01
Đà Nẵng Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công DTGCDANANG 34CC Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công 00
Đà Nẵng Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng CANGDANANG 34CE Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng 00
Đà Nẵng Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu HKHANHDN 34NG Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu 00
Đà Nẵng Chi cục HQ KCN Đà Nẵng KCNDN 34NH Chi cục HQ KCN Đà Nẵng 00
Đắk Lắk Chi cục HQ CK BupRăng DNVIBRDL 40B1 Chi cục HQ CK BupRăng 00
Đắk Lắk Chi cục HQ Buôn Mê Thuột BMTHUOTDL 40BC Chi cục HQ Buôn Mê Thuột 01
Đắk Lắk Chi cục HQ Đà Lạt DNVDLATDL 40D1 Chi cục HQ Đà Lạt 00
Điện Biên Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang DNVTTRGDB 12B1 Đội nghiệp vụ 00
Điện Biên Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang DHPUOCTTDB 12B2 Đội Thủ tục Huổi Puốc 00
Điện Biên Chi cục HQ CK Lóng Sập LONGSAPDB 12BE Chi cục HQ CK Lóng Sập 00
Điện Biên Chi cục HQ CK Chiềng Khương CKHUONGDB 12BI Chi cục HQ CK Chiềng Khương 00
Điện Biên Chi cục HQ Sơn La HQSONLADB 12F1 HQ Thị xã Sơn La 00
Điện Biên Chi cục HQ Sơn La NACAISLDB 12F2 Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài         00
Điện Biên Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng DNVMLTDB 12H1 Đội nghiệp vụ 00
Điện Biên Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng DPOTOMLTDB 12H2 Đội Hải quan Pô Tô                00
Đồng Nai Chi cục HQ Long Thành DNVCCLTDN 47D1 Đội nghiệp vụ 00
Đồng Nai Chi cục HQ Long Thành DNV2CCLTDN 47D2 Đội nghiệp vụ 2 00
Đồng Nai Chi cục HQ Long Thành DNV3CCLTDN 47D3 Đội nghiệp vụ 3 00
Đồng Nai Chi cục HQ Long Bình Tân DNVLBTDN 47I1 Đội nghiệp vụ 00
Đồng Nai Chi cục HQ Long Bình Tân DNV2LBTDN 47I2 Đội nghiệp vụ 2 00
Đồng Nai Chi cục HQ Biên Hoà BIENHOADN 47NB Đội Thủ tục tàu 00
Đồng Nai Chi cục HQ Biên Hoà BIENHOADN 47NB Chi cục HQ Biên Hoà 00
Đồng Nai Chi cục HQ Thống Nhất TNHATDN 47NF Chi cục HQ Thống Nhất 00
Đồng Nai Chi cục HQ Nhơn Trạch NTRACHDN 47NG Chi cục HQ Nhơn Trạch 00
Đồng Nai Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận BTHUANDN 47NM Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận 00
Đồng Nai Chi cục HQ KCX Long Bình KCXLBINHDN 47XE Chi cục HQ KCX Long Bình 00
Đồng Tháp Chi cục HQ CK Thường Phước THPHUOCDT 49BB Chi cục HQ CK Thường Phước 00
Đồng Tháp Chi cục HQ Sở Thượng SOTHUONGDT 49BE Chi cục HQ Sở Thượng 00
Đồng Tháp Chi cục HQ Thông Bình THBINHDT 49BF Chi cục HQ  Thông Bình 00
Đồng Tháp Chi cục HQ CK Dinh Bà DINHBADT 49BG Chi cục HQ CK Dinh Bà 00
Đồng Tháp Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp CAOLANHCDT 49C1 Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Cao Lãnh 00
Đồng Tháp Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp SADECCDT 49C2 Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Sa Đéc 00
Gia Lai – Kon Tum Chi cục HQ CK Lệ Thanh DNVTHLTGL 38B1 Đội Nghiệp vụ tổng hợp 00
Gia Lai – Kon Tum Chi cục HQ CK Lệ Thanh DTTLTGL 38B2 Đội Thủ tục 00
Gia Lai – Kon Tum Chi cục HQ CK Bờ Y BOYGL 38BC Chi cục HQ CK Bờ Y 00
Gia Lai – Kon Tum Chi cục HQ Kon Tum KONTUMGL 38PD Chi cục HQ Kon Tum 00
Hà Giang Chi cục HQ CK Thanh Thủy TTHUYHG 10BB Chi cục HQ CK Thanh Thủy 00
Hà Giang Chi cục HQ CK Xín Mần XINMANHG 10BC Chi cục HQ CK Xín Mần 00
Hà Giang Chi cục HQ CK Phó Bảng PHOBANGHG 10BD Chi cục HQ CK Phó Bảng 00
Hà Giang Chi cục HQ CK Săm Pun SAMPUNHG 10BF Chi cục HQ CK Săm Pun 00
Hà Giang Chi cục HQ Tuyên Quang TQUANGHG 10BI Chi cục HQ Tuyên Quang 00
Hà Nội Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài DHHXNBHN 01B1 Đội Thủ tục hàng hóa xuất 00
Hà Nội Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài DCPNNBHN 01B2 Đội Thủ tục chuyển phát nhanh 00
Hà Nội Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài DHHNNBHN 01B3 Đội Thủ tục hàng hóa nhập 00
Hà Nội Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài DHLNKNBHN 01B6 Đội thủ tục hành lý nhập khẩu 00
Hà Nội Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài DHLXKNBHN 01B5 Đội thủ tục hành lý xuất khẩu 00
Hà Nội Chi cục HQ Yên Bái YENBAIHN 01BT Chi cục HQ Yên Bái 00
Hà Nội Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội MYDINHBDHN 01D1 Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh 00
Hà Nội Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội FEDEXBDHN 01D2 Đội Thủ tục HH XNK CPN – FeDex        00
Hà Nội Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội UPSBDHN 01D3 Đội Thủ tục HH XNK CPN – UPS 00
Hà Nội Chi cục HQ Bắc Hà Nội DNVBHNHN 01E1 Đội Nghiệp vụ 00
Hà Nội Chi cục HQ Bắc Hà Nội DHKBHNHN 01E2 Đội Hàng không 00
Hà Nội Chi cục HQ Bắc Hà Nội DCPNBHNHN 01E3 Đội Thủ tục chuyển phát nhanh 00
Hà Nội Chi cục HQ Gia Thụy GIATHUYHN 01IK Chi cục HQ Gia Thụy 00
Hà Nội Chi cục HQ Hà Tây DHDHTHN 01M1 Đội TTHQ Hà Đông 00
Hà Nội Chi cục HQ Hà Tây CNCHTHN 01M2 Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc 00
Hà Nội Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long BTLONGHN 01NV Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long 00
Hà Nội Chi cục HQ Phú Thọ VIETTRIHN 01PJ Chi cục HQ Phú Thọ 00
Hà Nội Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công HQQLDTGCHN 01PL Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công 00
Hà Nội Chi cục HQ Vĩnh Phúc VINHPHUCHN 01PR Chi cục HQ Vĩnh Phúc 00
Hà Nội Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN CCHQCPNHN 01DD Đội thủ tục XNK 1 01
Hà Nội Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN CCHQCPNHN 01DD Đội thủ tục XNK 2 02
Hà Nội Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên GAYVIENHN 01SI Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên 00
Hà Nội Chi cục HQ Hòa Bình CCHQHBHN 01PQ Chi cục HQ Hòa Bình 00
Hà Tĩnh Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo CAUTREOHT 30BB Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo 00
Hà Tĩnh Chi cục HQ Hồng Lĩnh HONGLINHHT 30BE Chi cục HQ Hồng Lĩnh 00
Hà Tĩnh Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo KKTCTREOHT 30BI Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo 00
Hà Tĩnh Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải CXHAIHT 30CC Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải 00
Hà Tĩnh Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng DNVVANGHT 30F1 Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng 00
Hà Tĩnh Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng SDUONGVAHT 30F2 Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương 00
Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I CANGHPKVI 03CC Đội Thủ tục hàng hóa XNK          00
Hải Phòng Chi cục HQ Thái Bình THAIBINHHP 03CD Đội Nghiệp vụ                     00
Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II CANGHPKVII 03CE Đội Thủ tục hàng hóa XNK          00
Hải Phòng Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ CDINHVUHP 03EE Đội Thủ tục hàng hóa XNK          00
Hải Phòng Chi cục HQ KCX và KCN KCXKCNHP 03NK Đội Nghiệp vụ                     00
Hải Phòng Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công DTGCHP 03PA Đội Thủ tục hàng gia công         00
Hải Phòng Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công DTGCHP 03PA Đội Thủ tục hàng đầu tư           01
Hải Phòng Chi cục HQ Hải Dương HAIDUONGHP 03PJ Đội Nghiệp vụ                     00
Hải Phòng Chi cục HQ Hưng Yên HUNGYENHP 03PL Đội Nghiệp vụ                     00
Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III CHPKVIII 03TG Đội Thủ tục hàng hóa XNK          00
Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III CHPKVIII 03TG Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ 01
Khánh Hòa Chi cục HQ Ninh Thuận NTHUANKH 41BH Chi cục HQ Ninh Thuận 00
Khánh Hòa Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang NHATRANGKH 41CB Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang 00
Khánh Hòa Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh CAMRANHKH 41CC Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh 00
Khánh Hòa Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh CCHQCKSBCR 41AB Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh 00
Khánh Hòa Chi cục HQ Vân Phong VANPHONGKH 41PE Chi cục HQ Vân Phong 00
Kiên Giang Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên HATIENKG 53BC Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên 00
Kiên Giang Chi cục HQ CK Giang Thành GTHANHKG 53BK Chi cục HQ CK Giang Thành 00
Kiên Giang Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông CHCHONGKG 53CD Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông 00
Kiên Giang Chi cục HQ Phú Quốc PHUQUOCKG 53CH Chi cục HQ Phú Quốc 00
Lạng Sơn Chi cục HQ CK Hữu Nghị HUUNGHILS 15BB Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị 00
Lạng Sơn Chi cục HQ CK Hữu Nghị HUUNGHILS 15BB Đội nghiệp vụ Co Sâu 01
Lạng Sơn Chi cục HQ CK Hữu Nghị HUUNGHILS 15BB Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng 02
Lạng Sơn Chi cục HQ CK Hữu Nghị DNVHNLSON 15B1 Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị 00
Lạng Sơn Chi cục HQ CK Hữu Nghị DNVCSLSON 15B2 Đội Nghiệp vụ Co Sâu              00
Lạng Sơn Chi cục HQ CK Hữu Nghị DNVPNLSON 15B3 Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng 00
Lạng Sơn Chi cục HQ CK Chi Ma CHIMALS 15BC Chi cục HQ CK Chi Ma 00
Lạng Sơn Chi cục HQ CK Chi Ma CHIMALS 15BC Đội nghiệp vụ Bản Chắt – Chi cục HQ CK Chi Ma 01
Lạng Sơn Chi cục HQ Cốc Nam COCNAMLS 15BD Chi cục HQ Cốc Nam 00
Lạng Sơn Chi cục HQ Tân Thanh TANTHANHLS 15BE Đội Nghiệp vụ Na Hình             01
Lạng Sơn Chi cục HQ Tân Thanh TANTHANHLS 15BE Đội Nghiệp vụ Nà Nưa 02
Lạng Sơn Chi cục HQ Tân Thanh TANTHANHLS 15BE Đội Nghiệp vụ Bình Nghi 03
Lạng Sơn Chi cục HQ Tân Thanh TANTHANHLS 15BE Đội Nghiệp vụ Tân Thanh 00
Lạng Sơn Chi cục HQ Tân Thanh NHINHTTLS 15E1 Đội Nghiệp vụ Na Hình              00
Lạng Sơn Chi cục HQ Tân Thanh NNUATTLS 15E2 Đội Nghiệp vụ Nà Nưa 00
Lạng Sơn Chi cục HQ Tân Thanh BNGHITTLS 15E3 Đội Nghiệp vụ Bình Nghi 00
Lạng Sơn Chi cục HQ Tân Thanh DNVTTLS 15E4 Đội Nghiệp vụ Tân Thanh 00
Lạng Sơn Chi cục HQ Ga Đồng Đăng DONGDANGLS 15SI Chi cục HQ Ga Đồng Đăng 00
Lào Cai Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai CCCKLAOCAI 13BB Đội Thủ tục HH XNK 1 00
Lào Cai Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai CCCKLAOCAI 13BB Đội Thủ tục HH XNK 2 00
Lào Cai Chi cục HQ CK Mường Khương M.KHUONGLC 13BC Chi cục HQ CK Mường Khương 00
Lào Cai Chi cục HQ CK Bát Xát BATXATLC 13BD Chi cục HQ CK Bát Xát 00
Lào Cai Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai DNVDSATLC 13G1 Đội Nghiệp vụ 00
Lào Cai Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai VNLDSATLC 13G2 ICD Vinalines 00
Long An Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây MQTAYLA 48BC Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây 00
Long An Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp BINHHIEPLA 48BD Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp 00
Long An Chi cục HQ Hưng Điền HUNGDIENLA 48BE Chi cục HQ Hưng Điền 00
Long An Chi cục HQ Đức Hòa DUCHOALA 48BI Chi cục HQ Đức Hòa 00
Long An Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho MYTHOLA 48CG Đội Nghiệp vụ 00
Long An Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho MYTHOLA 48CG Đội nghiệp vụ Bến Tre 02
Long An Chi cục HQ Bến Lức LHAUBLLA 48F1 Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu 00
Long An Chi cục HQ Bến Lức DTTBLLA 48F2 Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức 00
Nghệ An Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn NAMCANNA 29BB Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn 00
Nghệ An Chi cục HQ CK Thanh Thủy TTHUYNA 29BH Chi cục HQ CK Thanh Thủy 00
Nghệ An Chi cục HQ CK Cảng CANGNGHEAN 29CC Chi cục HQ CK Cảng 00
Nghệ An Chi cục HQ Vinh VINHNA 29PF Chi cục HQ Vinh 00
Quảng Bình Chi cục HQ CK Cha Lo CHALOQB 31BB Chi cục HQ CK Cha Lo 00
Quảng Bình Chi cục HQ CK Cà Roòng CAROONGQB 31BF Chi cục HQ CK Cà Roòng 00
Quảng Bình Chi cục HQ CK Cảng Hòn La CHONLAHLQB 31D1 Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La         00
Quảng Bình Chi cục HQ CK Cảng Hòn La DHOIHLQB 31D2 Đội Nghiệp vụ Đồng Hới            00
Quảng Bình Chi cục HQ CK Cảng Hòn La CGIANHHLQB 31D3 Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh          00
Quảng Nam Chi cục HQ CK Nam Giang NAMGIANGQN 60BD Chi cục HQ CK Nam Giang 00
Quảng Nam Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc DNAMDNGCQN 60C1 Đội Nghiệp vụ 00
Quảng Nam Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc DNAMDNGCQN 60C2 Đội Tây Giang 00
Quảng Nam Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà KYHAQN 60CB Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà 00
Quảng Ngãi Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất CDQUATQN 35CB Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất 00
Quảng Ngãi Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi KCNQN 35NC Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi 00
Quảng Ninh Chi cục HQ CK Móng Cái BLUANMCQN 20B1 HQ Cửa khẩu Bắc Luân              00
Quảng Ninh Chi cục HQ CK Móng Cái KLONGMCQN 20B2 HQ Cửa khẩu Ka Long               00
Quảng Ninh Chi cục HQ CK Hoành Mô HOANHMOQN 20BC Chi cục HQ CK Hoành Mô 00
Quảng Ninh Chi cục HQ Bắc Phong Sinh PSINHQN 20BD Chi cục HQ Bắc Phong Sinh 00
Quảng Ninh Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân CAILANQN 20CD Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân 00
Quảng Ninh Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia VANGIAQN 20CE Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia 00
Quảng Ninh Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai HONGAIQN 20CF Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai 00
Quảng Ninh Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả CAMPHAQN 20CG Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả 00
Quảng Trị Chi cục HQ CK Lao Bảo LAOBAOQT 32BB Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp           00
Quảng Trị Chi cục HQ CK La Lay LALAYQT 32BC Chi cục HQ CK La Lay 00
Quảng Trị Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo KTMAILBQT 32BD Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp           00
Quảng Trị Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt CCUAVIETQT 32CD Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt 00
Quảng Trị Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị KSOATHQQT 32VG Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị        00
Tây Ninh Chi cục HQ CK Mộc Bài DNVMBAITN 45B1 Đội Nghiệp vụ 00
Tây Ninh Chi cục HQ CK Mộc Bài KTMCNMBTN 45B2 Đội Quản lý Khu TM – CN Mộc Bài   00
Tây Ninh Chi cục HQ Phước Tân PHUOCTANTN 45BD Chi cục HQ Phước Tân 00
Tây Ninh Chi cục HQ CK Kà Tum KATUMTN 45BE Chi cục HQ CK Kà Tum 00
Tây Ninh Chi cục HQ CK Xa Mát DNVXAMATTN 45C1 Đội Nghiệp vụ 00
Tây Ninh Chi cục HQ CK Xa Mát DCRXAMATTN 45C2 Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc   00
Tây Ninh Chi cục HQ KCN Trảng Bàng DNVTBANGTN 45F1 Đội Nghiệp vụ 00
Tây Ninh Chi cục HQ KCN Trảng Bàng PDONGTBTN 45F2 Đội TTHQ KCN Phước Đông 00
Thanh Hóa Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo DNVNMEOTH 27B1 Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo 00
Thanh Hóa Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo DTTNMEOTH 27B2 Đội TTHQ CK Tén Tằn 00
Thanh Hóa Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa CTHANHHOA 27F1 Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa 00
Thanh Hóa Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn CNGSONTH 27F2 Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn 00
Thanh Hóa Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam HANAMTH 27NJ Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam 00
Thanh Hóa Chi cục HQ Ninh Bình NINHBINHTH 27PC Đội Nghiêp vụ 00
Thanh Hóa Chi cục HQ Ninh Bình NINHBINHTH 27PC HQ cảng Ninh Phúc 02
Thanh Hóa Chi cục HQ Nam Định NAMDINHTH 27PE Chi cục HQ Nam Định 00
Hà Nam Ninh Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam CCHQHANAM 28NJ Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam 00
Hà Nam Ninh Chi cục HQ Ninh Bình CCHQNBINH 28PC Đội Nghiêp vụ 00
Hà Nam Ninh Chi cục HQ Ninh Bình CCHQNBINH 28PC HQ cảng Ninh Phúc 02
Hà Nam Ninh Chi cục HQ Nam Định CCHQNDINH 28PE Chi cục HQ Nam Định 00
Thừa Thiên – Huế Chi cục HQ CK A Đớt ADOTTTH 33BA Đội Nghiệp vụ – Chi cục HQ CK A Đớt 00
Thừa Thiên – Huế Chi cục HQ CK A Đớt ADOTTTH 33BA Đội Nghiệp vụ Hồng Vân 01
Thừa Thiên – Huế Chi cục HQ CK Cảng Thuận An CTANTTH 33CC Chi cục HQ CK Cảng Thuận An 00
Thừa Thiên – Huế Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây CCMAYTTH 33CF Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây 00
Thừa Thiên – Huế Chi cục HQ Thủy An THUYANTTH 33PD Chi cục HQ Thủy An 02
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 01
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 02
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 03
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 04
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội DHL A1
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội FEDEX A2
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội UPS A3
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội TNT A4
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội EMS A5
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội THANTOC A6
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội KERRY A7
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội HOPNHAT A8
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Chuyển phát nhanh CPNHANHHCM 02DS  Chi cục HQ CPN – Đội SCE A9
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước CHPHUOCHCM 02CV  Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu 01
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước CHPHUOCHCM 02CV  Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu 02
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I CSGONKVI 02CI  Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu 01
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I CSGONKVI 02CI  Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu 02
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I CSGONKVI 02CI  Đội Giám sát 03
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II CSGONKVII 02CC  Đội thủ tục hàng hóa XNK 01
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II CSGONKVII 02CC  Đội Giám sát 02
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III CBNSGKVIII 02H1 Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III GSXDKVIII 02H2 Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III CVICTKVIII 02H3 Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV CCSGKVIV 02IK  Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu 01
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV CCSGKVIV 02IK  Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu 02
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất DTCSTSNHCM 02B1 Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất SCSCTSNHCM 02B4 Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ CK Tân Cảng CTCANGHCM 02CX  Đội Thủ tục hàng hóa XNK 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ KCX Linh Trung LTILTHCM 02F1 Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung) 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ KCX Linh Trung LTILTHCM 02F1 Đội Giám sát 01
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ KCX Linh Trung LTIILTHCM 02F2 Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2) 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ KCX Linh Trung CNCLTHCM 02F3 Đội Thủ tục Khu Công nghệ cao 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ KCX Tân Thuận TTHUANHCM 02XE  Đội nghiệp vụ 00
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư CCHQDTHCM 02PG  Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh 01
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư CCHQDTHCM 02PG  Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công 02
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Quản lý hàng gia công CCHQGCHCM 02PJ  Đội Thủ tục hàng Gia công 01
TP Hồ Chí Minh Chi cục HQ Quản lý hàng gia công CCHQGCHCM 02PJ  Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu 02

Trên đây là bảng tổng hợp mã Chi cục hải quan Việt Nam. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, vui lòng liên hệ OZ Việt Nam theo địa chỉ hotline 0972 433 318 để được tư vấn, hỗ trợ về thủ tục hải quan nhanh chóng nhất.

Cùng chủ đề:

  • Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
  •  
Đánh giá post