Bảng giá Dịch vụ tại OZ Việt nam

Bảng giá dịch vụ khai báo hải quan, xuất nhập khẩu và thuế của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo. Mỗi đơn hàng xuất nhập khẩu sẽ có những yếu tố riêng biệt như loại hình vận tải (đường bay, đường biển, đường bộ), loại mặt hàng, cân nặng, giá trị hàng hóa… mà chúng tôi cần xem xét kỹ lưỡng để đưa ra mức giá phù hợp nhất.
 
Ví dụ, chi phí cho một lô hàng điện tử vận chuyển bằng đường hàng không sẽ khác biệt so với một lô hàng thực phẩm vận chuyển bằng đường biển. Thủ tục hải quan, mức thuế, thời gian vận chuyển… tất cả đều được tính toán một cách chi tiết và công bằng.
 
Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi và cung cấp đầy đủ thông tin về đơn hàng. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ phản hồi ngay lập tức và tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu của quý khách.
 
Xin cảm ơn và rất mong được hợp tác cùng quý khách!





    Dịch vụ gom cont ủy thác xuất nhập khẩu (đường biển)

    Chi tiết 5,000 Kg – 10,000 Kgs >10,000 Kgs
    Quảng Châu – Hà Nội 6,000vnđ/Kg 5,000vnđ/Kg
    Quảng Châu – HCM 7,000vnđ/Kg 6,000vnđ/Kg
    Phí Ủy thác xuất nhập khẩu 1,000,000vnđ/ Lô 1,000,000vnđ/ Lô
      10-15 Cbm >15 Cbm
    Quảng Châu – Hà Nội 1,700,000vnđ/Cbm 1,500,000vnđ/Cbm
    Quảng Châu – HCM 1,800,000vnđ/Cbm 1,600,000vnđ/Cbm
    Phí Ủy thác xuất nhập khẩu 1,000,000vnđ/ Lô 1,000,000vnđ/ Lô

    Dịch vụ khai báo Hải quan

    Chi tiết Luồng vàng Luồng đỏ
    KBHQ đường biển hàng FCL 1,199,000 – 1,499,000 1,499,000 – 1,799,000
    KBHQ đường biển hàng LCL 1,199,000 – 1,499,000 1,499,000 – 1,799,000
    KBHQ đường bộ 2,999,000 – 3,999,000 3,999,000 – 5,999,000
    KBHQ đường hàng không 1,199,000 – 1,499,000 1,499,000 – 1,799,000
    KBHQ nhập khẩu chuẩn phát nhanh 1,199,000 – 1,499,000 1,499,000 – 1,799,000

    Dịch vụ gom cont ủy thác xuất nhập khẩu (đường bộ)

    Chi tiết 5,000 Kg – 10,000 Kgs >10,000 Kgs
    Bằng Tường – Hà Nội 6,000vnđ/Kg 5,000vnđ/Kg
    Bằng Tường – HCM 8,000vnđ/Kg 7,000vnđ/Kg
    Phí Ủy thác xuất nhập khẩu 1,000,000vnđ/ Lô 1,000,000vnđ/ Lô
      10-15 Cbm >15 Cbm
    Bằng Tường – Hà Nội 1,700,000vnđ/Cbm 1,500,000vnđ/Cbm
    Bằng Tường – HCM 2,200,000vnđ/Cbm 2,000,000vnđ/Cbm
    Phí Ủy thác xuất nhập khẩu 1,000,000vnđ/ Lô 1,000,000vnđ/ Lô
     

    Bán cước vận tải đường biển

     
    Tuyến Cont 20GP Cont 40HC
    SHENZHEN – HPH -160 -200
    SHENZHEN – HPH -120 -235
    SHENZHEN – HCM -105 -150
    SHENZHEN – HCM -135 -150
    SHENZHEN – DAD 50 130
    SHENZHEN – DAD 145 270
    SHEKOU – QUI NHON 370 570
    SHEKOU – QUI NHON 570 1170
    NANSHA – HPH -199 -259
    NANSHA – HPH -210 -290
    NANSHA – HCM -130 -180
    NANSHA – HCM -110 -155
    NANSHA – DAD 30 110
    HUANPU – DAD 110 130
    NANSHA – QUI NHON 395 579
    NANSHA – QUI NHON 570 1170
    SHANTOU – HPH -20 10
    SHANTOU – HPH 30 55
    SHANTOU – HCM 15 35
    SHANTOU – HCM 65 40
    ZHANJIANG – HPH -10 -80
    ZHANJIANG – HPH 70 170
    ZHANJIANG – HCM 70 120
    ZHANJIANG – HCM 30 70
    SHANGHAI – HPH -95 -90
    SHANGHAI – HPH -90 -60
    SHANGHAI – HCM 5 40
    SHANGHAI – HCM 15 60
    SHANGHAI – DAD 30 90
    SHANGHAI – DAD 85 200
    NINGBO – HPH -170 -220
    NINGBO – HPH -80 -130
    NINGBO – HCM 10 50
    NINGBO – HCM -80 -40
    NINGBO – DAD -10 10
    NINGBO – DAD 0 30
    QINGDAO – HPH -60 -60
    QINGDAO – HPH 20 20
    QINGDAO – HCM 100 100
    QINGDAO – HCM 120 120
    QINGDAO – DAD 110 110
    QINGDAO – DAD 90 90
    TIANJIN – HPH 165 165
    TIANJIN – HPH 250 250
    TIANJIN – HCM 100 100
    TIANJIN – HCM 220 170
    XIAMEN – HPH -45 -20
    XIAMEN – HPH -5 20
    XIAMEN – HCM 50 130
    XIAMEN – HCM 70 170
    DALIAN – HPH 180 180
    DALIAN – HPH 80 80
    DALIAN – HCM 170 180
    DALIAN – HCM 185 50
    DALIAN – DAD 370 420
    LIANYUNGANG – HPH 295 350
    LIANYUNGANG – HPH 320 320
    LIANYUNGANG – HCM 295 345
    LIANYUNGANG – HCM 320 420

    Giá cước vận chuyển hàng hóa đường bộ

    OẠI HÀNG KHỐI LƯỢNG/THỂ TÍCH ĐƠN GIÁ/TẢI TRỌNG BAO XE GHI CHÚ
    HÀ NỘI>>>HỒ CHÍ MINH        
    HÀNG NẶNG Dưới 100kg 2,998đ/kg Giá chưa bao gồm công đóng hàng hóa, bốc xếp, VAT (10%)
      200kg – 500kg 2,498đ/kg  
      501kg – 1 tấn 2,298đ/kg 8,999,998 VND  
      1,1 tấn – 2,5 tấn 1,998đ/kg 9,999,998 VND  
      2,6 tấn – 5 tấn 1,798đ/kg 11-14,999,998 VND  
      5,1 tấn – 8 tấn 1,598đ/kg 14,999,998-19,999,998 VND  
      8,1 tấn – 10 tấn trở lên 1,498đ/kg 16,999,998-29,999,998 VND  
    HÀNG NHẸ Dưới 1 khối 798,999k/khối 6,999,998-8,999,998 VND  
      1,1 đến 5 khối 698,999k/khối 7,999,998-9,999,998 VND  
      5 khối -10 khối 598,999k/khối 8,999,998-10,999,998 VND  
      10 khối -15 khối 548,999k/khối 12,999,998-14,999,998 VND  
      15 khối – 25 khối 498,999N/khối 14,999,998-34,999,998 VND
    Công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ khai báo hải quan hàng đầu với hệ thống bảng giá minh bạch, hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi hiểu rằng quá trình xuất nhập khẩu là một hoạt động phức tạp, đòi hỏi nhiều kiến thức và kỹ năng. Do đó, chúng tôi luôn cố gắng tối ưu hóa chi phí và thời gian cho quý khách hàng.
     
    Dịch vụ của OZ Việt Nam bao gồm cả việc tư vấn về thuế, hỗ trợ khách hàng hiểu rõ hơn về các loại thuế liên quan và cách tối ưu hóa số thuế phải nộp. Với sự hỗ trợ của chúng tôi, quý khách hàng sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức, tránh được những rủi ro không cần thiết.
     
    Chúng tôi tin rằng, khi chọn dịch vụ của chúng tôi, quý khách hàng không chỉ tìm thấy một đối tác tin cậy trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, mà còn là một người bạn đồng hành, sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7.
     
    Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận bảng giá chi tiết và tư vấn miễn phí. Hãy để chúng tôi giúp bạn nâng tầm doanh nghiệp của mình!
     
    • Liên hệ ngay qua hotline: 0972 433 318
    • Báo giá – tư vấn: contact@thutucxuatnhapkhau.com
    • Hỗ trợ nhanh nhất: Qua ZALO
    • Tham gia cộng đồng: Trên Mạng xã hội
     
    Chúng tôi rất mong được hợp tác cùng quý khách hàng!