Để đảm bảo quá trình khai báo hải quan diễn ra một cách thuận lợi và nhanh chóng, việc nắm rõ thông tin về mã chi cục hải quan là vô cùng quan trọng.
Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp đang tìm kiếm thông tin về bảng mã của 64 tỉnh thành trên toàn quốc, bài viết dưới đây sẽ cung cấp mới nhất 2023-2024 cho bạn những thông tin cần thiết về chi cục hải quan và mã chi cục hải quan.
Định nghĩa và vai trò của Chi cục hải quan
Chi cục Hải quan đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quản lý hải quan. Đây là đơn vị trực thuộc Hải quan tỉnh, liên tỉnh, hoặc thành phố và có chức năng tiến hành thực hiện các quy định quản lý của nhà nước về hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu, chuyển khẩu, quá cảnh, và phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh.
Ngoài ra, Chi cục Hải quan còn có trách nhiệm tổ chức thực hiện pháp luật về thuế và thu khác đối với hàng hóa xuất nhập khẩu. Đồng thời, họ cũng đảm nhận công tác phòng chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới theo quy định của pháp luật hiện hành.
Với vai trò quan trọng này, Chi cục Hải quan góp phần đảm bảo an ninh quốc gia, quản lý và kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế và thương mại quốc tế.
Xem thêm: Nộp thuế tờ khai hải quan
Cơ cấu tổ chức
Chi cục Hải quan bao gồm Chi cục trưởng và một số Phó chi cục trưởng. Chi cục trưởng có trách nhiệm trước Cục trưởng cục Hải quan và chịu trách nhiệm pháp lý về toàn bộ hoạt động của chi cục Hải quan.
Phó chi cục trưởng, trong khi đó, chịu trách nhiệm trước chi cục trưởng và chịu trách nhiệm pháp lý về nhiệm vụ được giao phó. Chức danh này đảm bảo vai trò lãnh đạo và quản lý trong hoạt động của chi cục Hải quan, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định và quy tắc pháp lý liên quan đến hoạt động hải quan.
Bảng mã Chi cục hải quan Việt Nam
Cục Hải quan
Tên Chi cục
Tên viết tắt
Mã chi cục
Tên Đội
Mã Đội
An Giang
Chi cục HQ CK Tịnh Biên
TINHBIENAG
50BB
Chi cục HQ CK Tịnh Biên
00
An Giang
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông
HOIDONGAG
50BC
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông
00
An Giang
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương
VXUONGAG
50BD
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương
00
An Giang
Chi cục HQ Bắc Đai
BACDAIAG
50BJ
Chi cục HQ Bắc Đai
00
An Giang
Chi cục HQ Khánh Bình
KBINHAG
50BK
Chi cục HQ Khánh Bình
00
An Giang
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới
CMYTHOIAG
50CE
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới
00
Bà Rịa – Vũng Tàu
Chi cục HQ Cảng Cát Lở
CCATLOVT
51BE
Chi cục HQ Cảng Cát Lở
00
Bà Rịa – Vũng Tàu
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
KNQPMVTAU
51C1
Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan
00
Bà Rịa – Vũng Tàu
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
PSAPMVTAU
51C2
Đội Thủ tục SP-PSA
00
Bà Rịa – Vũng Tàu
Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu
CSANBAYVT
51CB
Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu
00
Bà Rịa – Vũng Tàu
Chi cục HQ Côn Đảo
CONDAOVT
51CH
Chi cục HQ Côn Đảo
00
Bà Rịa – Vũng Tàu
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép
CCAIMEPVT
51CI
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép
00
Bắc Ninh
Chi cục HQ Bắc Ninh
DKCNYPBN
18A1
Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong
00
Bắc Ninh
Chi cục HQ Bắc Ninh
DKCNQVBN
18A2
Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ
00
Bắc Ninh
Chi cục HQ Bắc Ninh
DNVCCHQBN
18A3
Đội Nghiệp vụ
00
Bắc Ninh
Chi cục HQ Thái Nguyên
DNVTNBNINH
18B1
Đội Nghiệp vụ
00
Bắc Ninh
Chi cục HQ Thái Nguyên
YBINHTNBN
18B2
Đội Thủ tục KCN Yên Bình
00
Bắc Ninh
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
BACGIANGBN
18BC
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
00
Bắc Ninh
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
TIENSONBN
18ID
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
00
Bình Định
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn
QUINHONBD
37CB
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn
00
Bình Định
Chi cục HQ Phú Yên
PHUYENBD
37TC
Chi cục HQ Phú Yên
00
Bình Dương
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương
CTHOPBD
43CN
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương
00
Bình Dương
Chi cục HQ Sóng Thần
SONGTHANBD
43IH
Chi cục HQ Sóng Thần
02
Bình Dương
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
DNVCCMPBD
43K1
Đội Nghiệp vụ – HQ Mỹ Phước
00
Bình Dương
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
DKLHCCMPBD
43K2
Đội TT Khu liên hợp – HQ Mỹ Phước
00
Bình Dương
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
DTDCCMPBD
43K3
Đội TT Tân Định – HQ Mỹ Phước
00
Bình Dương
Chi cục HQ KCN Sóng Thần
KCNSTHANBD
43ND
Chi cục HQ KCN Sóng Thần
00
Bình Dương
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore
KCNVNSGBD
43NF
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore
00
Bình Dương
Chi cục HQ KCN Việt Hương
VHUONGBD
43NG
Chi cục HQ KCN Việt Hương
00
Bình Dương
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
NGOAIKCNBD
43PB
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
00
Bình Phước
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư
HOALUBP
61BA
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp
00
Bình Phước
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư
HOALUBP
61BA
Đội TTHQ CK Tà Vát
01
Bình Phước
Chi cục HQ Chơn Thành
CTHANHBP
61PA
Đội Nghiệp vụ
00
Bình Phước
Chi cục HQ Chơn Thành
CTHANHBP
61PA
Đội Nghiệp vụ 2
01
Bình Phước
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu
HDIEUBP
61BB
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp
00
Bình Phước
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu
HDIEUBP
61BB
Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến
01
Cà Mau
Chi cục HQ Hòa Trung
HOATRUNGCM
59BD
Chi cục HQ Hòa Trung
00
Cà Mau
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn
CNAMCANCM
59CB
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn
00
Cần Thơ
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ
CANGCANTHO
54CB
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ
00
Cần Thơ
Chi cục HQ CK Vĩnh Long
VINHLONGCT
54CD
Chi cục HQ CK Vĩnh Long
00
Cần Thơ
Chi cục HQ Tây Đô
TAYDOCT
54PH
Chi cục HQ Tây Đô
00
Cần Thơ
Chi cục HQ Sóc Trăng
SOCTRANGCT
54PK
Chi cục HQ Sóc Trăng
00
Cao Bằng
Chi cục HQ CK Tà Lùng
DNVTLCB
11B1
Chi cục HQ CK Tà Lùng
00
Cao Bằng
Chi cục HQ CK Tà Lùng
DNV2TLCB
11B2
Đội NV số 2 Nà Lạn
00
Cao Bằng
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh
TRALINHCB
11BE
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh
00
Cao Bằng
Chi cục HQ CK Sóc Giang
SOCGIANGCB
11BF
Chi cục HQ CK Sóc Giang
00
Cao Bằng
Chi cục HQ CK Pò Peo
POPEOCB
11BH
Chi cục HQ CK Pò Peo
00
Cao Bằng
Chi cục HQ CK Bí Hà
DNVBHCBANG
11G1
Chi cục HQ CK Bí Hà
00
Cao Bằng
Chi cục HQ CK Bí Hà
DLVBHCBANG
11G2
Đội NV Lý Vạn
00
Cao Bằng
Chi cục HQ Bắc Kạn
BACKANCB
11PK
Chi cục HQ Bắc Kạn
00
Đà Nẵng
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
SBQTDN
34AB
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
00
Đà Nẵng
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
SBQTDN
34AB
Đội Bưu phẩm bưu kiện
01
Đà Nẵng
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công
DTGCDANANG
34CC
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công
00
Đà Nẵng
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng
CANGDANANG
34CE
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng
00
Đà Nẵng
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu
HKHANHDN
34NG
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu
00
Đà Nẵng
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng
KCNDN
34NH
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng
00
Đắk Lắk
Chi cục HQ CK BupRăng
DNVIBRDL
40B1
Chi cục HQ CK BupRăng
00
Đắk Lắk
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột
BMTHUOTDL
40BC
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột
01
Đắk Lắk
Chi cục HQ Đà Lạt
DNVDLATDL
40D1
Chi cục HQ Đà Lạt
00
Điện Biên
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang
DNVTTRGDB
12B1
Đội nghiệp vụ
00
Điện Biên
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang
DHPUOCTTDB
12B2
Đội Thủ tục Huổi Puốc
00
Điện Biên
Chi cục HQ CK Lóng Sập
LONGSAPDB
12BE
Chi cục HQ CK Lóng Sập
00
Điện Biên
Chi cục HQ CK Chiềng Khương
CKHUONGDB
12BI
Chi cục HQ CK Chiềng Khương
00
Điện Biên
Chi cục HQ Sơn La
HQSONLADB
12F1
HQ Thị xã Sơn La
00
Điện Biên
Chi cục HQ Sơn La
NACAISLDB
12F2
Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài
00
Điện Biên
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng
DNVMLTDB
12H1
Đội nghiệp vụ
00
Điện Biên
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng
DPOTOMLTDB
12H2
Đội Hải quan Pô Tô
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Long Thành
DNVCCLTDN
47D1
Đội nghiệp vụ
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Long Thành
DNV2CCLTDN
47D2
Đội nghiệp vụ 2
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Long Thành
DNV3CCLTDN
47D3
Đội nghiệp vụ 3
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Long Bình Tân
DNVLBTDN
47I1
Đội nghiệp vụ
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Long Bình Tân
DNV2LBTDN
47I2
Đội nghiệp vụ 2
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Biên Hoà
BIENHOADN
47NB
Đội Thủ tục tàu
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Biên Hoà
BIENHOADN
47NB
Chi cục HQ Biên Hoà
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Thống Nhất
TNHATDN
47NF
Chi cục HQ Thống Nhất
00
Đồng Nai
Chi cục HQ Nhơn Trạch
NTRACHDN
47NG
Chi cục HQ Nhơn Trạch
00
Đồng Nai
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận
BTHUANDN
47NM
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận
00
Đồng Nai
Chi cục HQ KCX Long Bình
KCXLBINHDN
47XE
Chi cục HQ KCX Long Bình
00
Đồng Tháp
Chi cục HQ CK Thường Phước
THPHUOCDT
49BB
Chi cục HQ CK Thường Phước
00
Đồng Tháp
Chi cục HQ Sở Thượng
SOTHUONGDT
49BE
Chi cục HQ Sở Thượng
00
Đồng Tháp
Chi cục HQ Thông Bình
THBINHDT
49BF
Chi cục HQ Thông Bình
00
Đồng Tháp
Chi cục HQ CK Dinh Bà
DINHBADT
49BG
Chi cục HQ CK Dinh Bà
00
Đồng Tháp
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp
CAOLANHCDT
49C1
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Cao Lãnh
00
Đồng Tháp
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp
SADECCDT
49C2
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Sa Đéc
00
Gia Lai – Kon Tum
Chi cục HQ CK Lệ Thanh
DNVTHLTGL
38B1
Đội Nghiệp vụ tổng hợp
00
Gia Lai – Kon Tum
Chi cục HQ CK Lệ Thanh
DTTLTGL
38B2
Đội Thủ tục
00
Gia Lai – Kon Tum
Chi cục HQ CK Bờ Y
BOYGL
38BC
Chi cục HQ CK Bờ Y
00
Gia Lai – Kon Tum
Chi cục HQ Kon Tum
KONTUMGL
38PD
Chi cục HQ Kon Tum
00
Hà Giang
Chi cục HQ CK Thanh Thủy
TTHUYHG
10BB
Chi cục HQ CK Thanh Thủy
00
Hà Giang
Chi cục HQ CK Xín Mần
XINMANHG
10BC
Chi cục HQ CK Xín Mần
00
Hà Giang
Chi cục HQ CK Phó Bảng
PHOBANGHG
10BD
Chi cục HQ CK Phó Bảng
00
Hà Giang
Chi cục HQ CK Săm Pun
SAMPUNHG
10BF
Chi cục HQ CK Săm Pun
00
Hà Giang
Chi cục HQ Tuyên Quang
TQUANGHG
10BI
Chi cục HQ Tuyên Quang
00
Hà Nội
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
DHHXNBHN
01B1
Đội Thủ tục hàng hóa xuất
00
Hà Nội
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
DCPNNBHN
01B2
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh
00
Hà Nội
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
DHHNNBHN
01B3
Đội Thủ tục hàng hóa nhập
00
Hà Nội
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
DHLNKNBHN
01B6
Đội thủ tục hành lý nhập khẩu
00
Hà Nội
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
DHLXKNBHN
01B5
Đội thủ tục hành lý xuất khẩu
00
Hà Nội
Chi cục HQ Yên Bái
YENBAIHN
01BT
Chi cục HQ Yên Bái
00
Hà Nội
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội
MYDINHBDHN
01D1
Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh
00
Hà Nội
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội
FEDEXBDHN
01D2
Đội Thủ tục HH XNK CPN – FeDex
00
Hà Nội
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội
UPSBDHN
01D3
Đội Thủ tục HH XNK CPN – UPS
00
Hà Nội
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
DNVBHNHN
01E1
Đội Nghiệp vụ
00
Hà Nội
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
DHKBHNHN
01E2
Đội Hàng không
00
Hà Nội
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
DCPNBHNHN
01E3
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh
00
Hà Nội
Chi cục HQ Gia Thụy
GIATHUYHN
01IK
Chi cục HQ Gia Thụy
00
Hà Nội
Chi cục HQ Hà Tây
DHDHTHN
01M1
Đội TTHQ Hà Đông
00
Hà Nội
Chi cục HQ Hà Tây
CNCHTHN
01M2
Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc
00
Hà Nội
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
BTLONGHN
01NV
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
00
Hà Nội
Chi cục HQ Phú Thọ
VIETTRIHN
01PJ
Chi cục HQ Phú Thọ
00
Hà Nội
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công
HQQLDTGCHN
01PL
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công
00
Hà Nội
Chi cục HQ Vĩnh Phúc
VINHPHUCHN
01PR
Chi cục HQ Vĩnh Phúc
00
Hà Nội
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
CCHQCPNHN
01DD
Đội thủ tục XNK 1
01
Hà Nội
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
CCHQCPNHN
01DD
Đội thủ tục XNK 2
02
Hà Nội
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên
GAYVIENHN
01SI
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên
00
Hà Nội
Chi cục HQ Hòa Bình
CCHQHBHN
01PQ
Chi cục HQ Hòa Bình
00
Hà Tĩnh
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo
CAUTREOHT
30BB
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo
00
Hà Tĩnh
Chi cục HQ Hồng Lĩnh
HONGLINHHT
30BE
Chi cục HQ Hồng Lĩnh
00
Hà Tĩnh
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo
KKTCTREOHT
30BI
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo
00
Hà Tĩnh
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải
CXHAIHT
30CC
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải
00
Hà Tĩnh
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng
DNVVANGHT
30F1
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng
00
Hà Tĩnh
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng
SDUONGVAHT
30F2
Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương
00
Hải Phòng
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
CANGHPKVI
03CC
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
00
Hải Phòng
Chi cục HQ Thái Bình
THAIBINHHP
03CD
Đội Nghiệp vụ
00
Hải Phòng
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
CANGHPKVII
03CE
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
00
Hải Phòng
Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
CDINHVUHP
03EE
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
00
Hải Phòng
Chi cục HQ KCX và KCN
KCXKCNHP
03NK
Đội Nghiệp vụ
00
Hải Phòng
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công
DTGCHP
03PA
Đội Thủ tục hàng gia công
00
Hải Phòng
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công
DTGCHP
03PA
Đội Thủ tục hàng đầu tư
01
Hải Phòng
Chi cục HQ Hải Dương
HAIDUONGHP
03PJ
Đội Nghiệp vụ
00
Hải Phòng
Chi cục HQ Hưng Yên
HUNGYENHP
03PL
Đội Nghiệp vụ
00
Hải Phòng
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
CHPKVIII
03TG
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
00
Hải Phòng
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
CHPKVIII
03TG
Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ
01
Khánh Hòa
Chi cục HQ Ninh Thuận
NTHUANKH
41BH
Chi cục HQ Ninh Thuận
00
Khánh Hòa
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang
NHATRANGKH
41CB
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang
00
Khánh Hòa
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh
CAMRANHKH
41CC
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh
00
Khánh Hòa
Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh
CCHQCKSBCR
41AB
Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh
00
Khánh Hòa
Chi cục HQ Vân Phong
VANPHONGKH
41PE
Chi cục HQ Vân Phong
00
Kiên Giang
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên
HATIENKG
53BC
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên
00
Kiên Giang
Chi cục HQ CK Giang Thành
GTHANHKG
53BK
Chi cục HQ CK Giang Thành
00
Kiên Giang
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông
CHCHONGKG
53CD
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông
00
Kiên Giang
Chi cục HQ Phú Quốc
PHUQUOCKG
53CH
Chi cục HQ Phú Quốc
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
HUUNGHILS
15BB
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
HUUNGHILS
15BB
Đội nghiệp vụ Co Sâu
01
Lạng Sơn
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
HUUNGHILS
15BB
Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng
02
Lạng Sơn
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
DNVHNLSON
15B1
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
DNVCSLSON
15B2
Đội Nghiệp vụ Co Sâu
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
DNVPNLSON
15B3
Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ CK Chi Ma
CHIMALS
15BC
Chi cục HQ CK Chi Ma
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ CK Chi Ma
CHIMALS
15BC
Đội nghiệp vụ Bản Chắt – Chi cục HQ CK Chi Ma
01
Lạng Sơn
Chi cục HQ Cốc Nam
COCNAMLS
15BD
Chi cục HQ Cốc Nam
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ Tân Thanh
TANTHANHLS
15BE
Đội Nghiệp vụ Na Hình
01
Lạng Sơn
Chi cục HQ Tân Thanh
TANTHANHLS
15BE
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa
02
Lạng Sơn
Chi cục HQ Tân Thanh
TANTHANHLS
15BE
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi
03
Lạng Sơn
Chi cục HQ Tân Thanh
TANTHANHLS
15BE
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ Tân Thanh
NHINHTTLS
15E1
Đội Nghiệp vụ Na Hình
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ Tân Thanh
NNUATTLS
15E2
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ Tân Thanh
BNGHITTLS
15E3
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ Tân Thanh
DNVTTLS
15E4
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh
00
Lạng Sơn
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng
DONGDANGLS
15SI
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng
00
Lào Cai
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
CCCKLAOCAI
13BB
Đội Thủ tục HH XNK 1
00
Lào Cai
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
CCCKLAOCAI
13BB
Đội Thủ tục HH XNK 2
00
Lào Cai
Chi cục HQ CK Mường Khương
M.KHUONGLC
13BC
Chi cục HQ CK Mường Khương
00
Lào Cai
Chi cục HQ CK Bát Xát
BATXATLC
13BD
Chi cục HQ CK Bát Xát
00
Lào Cai
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai
DNVDSATLC
13G1
Đội Nghiệp vụ
00
Lào Cai
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai
VNLDSATLC
13G2
ICD Vinalines
00
Long An
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây
MQTAYLA
48BC
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây
00
Long An
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp
BINHHIEPLA
48BD
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp
00
Long An
Chi cục HQ Hưng Điền
HUNGDIENLA
48BE
Chi cục HQ Hưng Điền
00
Long An
Chi cục HQ Đức Hòa
DUCHOALA
48BI
Chi cục HQ Đức Hòa
00
Long An
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
MYTHOLA
48CG
Đội Nghiệp vụ
00
Long An
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
MYTHOLA
48CG
Đội nghiệp vụ Bến Tre
02
Long An
Chi cục HQ Bến Lức
LHAUBLLA
48F1
Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu
00
Long An
Chi cục HQ Bến Lức
DTTBLLA
48F2
Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức
00
Nghệ An
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn
NAMCANNA
29BB
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn
00
Nghệ An
Chi cục HQ CK Thanh Thủy
TTHUYNA
29BH
Chi cục HQ CK Thanh Thủy
00
Nghệ An
Chi cục HQ CK Cảng
CANGNGHEAN
29CC
Chi cục HQ CK Cảng
00
Nghệ An
Chi cục HQ Vinh
VINHNA
29PF
Chi cục HQ Vinh
00
Quảng Bình
Chi cục HQ CK Cha Lo
CHALOQB
31BB
Chi cục HQ CK Cha Lo
00
Quảng Bình
Chi cục HQ CK Cà Roòng
CAROONGQB
31BF
Chi cục HQ CK Cà Roòng
00
Quảng Bình
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La
CHONLAHLQB
31D1
Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La
00
Quảng Bình
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La
DHOIHLQB
31D2
Đội Nghiệp vụ Đồng Hới
00
Quảng Bình
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La
CGIANHHLQB
31D3
Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh
00
Quảng Nam
Chi cục HQ CK Nam Giang
NAMGIANGQN
60BD
Chi cục HQ CK Nam Giang
00
Quảng Nam
Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc
DNAMDNGCQN
60C1
Đội Nghiệp vụ
00
Quảng Nam
Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc
DNAMDNGCQN
60C2
Đội Tây Giang
00
Quảng Nam
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà
KYHAQN
60CB
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà
00
Quảng Ngãi
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
CDQUATQN
35CB
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
00
Quảng Ngãi
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
KCNQN
35NC
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
00
Quảng Ninh
Chi cục HQ CK Móng Cái
BLUANMCQN
20B1
HQ Cửa khẩu Bắc Luân
00
Quảng Ninh
Chi cục HQ CK Móng Cái
KLONGMCQN
20B2
HQ Cửa khẩu Ka Long
00
Quảng Ninh
Chi cục HQ CK Hoành Mô
HOANHMOQN
20BC
Chi cục HQ CK Hoành Mô
00
Quảng Ninh
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh
PSINHQN
20BD
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh
00
Quảng Ninh
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân
CAILANQN
20CD
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân
00
Quảng Ninh
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia
VANGIAQN
20CE
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia
00
Quảng Ninh
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
HONGAIQN
20CF
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
00
Quảng Ninh
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
CAMPHAQN
20CG
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
00
Quảng Trị
Chi cục HQ CK Lao Bảo
LAOBAOQT
32BB
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp
00
Quảng Trị
Chi cục HQ CK La Lay
LALAYQT
32BC
Chi cục HQ CK La Lay
00
Quảng Trị
Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo
KTMAILBQT
32BD
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp
00
Quảng Trị
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt
CCUAVIETQT
32CD
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt
00
Quảng Trị
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị
KSOATHQQT
32VG
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị
00
Tây Ninh
Chi cục HQ CK Mộc Bài
DNVMBAITN
45B1
Đội Nghiệp vụ
00
Tây Ninh
Chi cục HQ CK Mộc Bài
KTMCNMBTN
45B2
Đội Quản lý Khu TM – CN Mộc Bài
00
Tây Ninh
Chi cục HQ Phước Tân
PHUOCTANTN
45BD
Chi cục HQ Phước Tân
00
Tây Ninh
Chi cục HQ CK Kà Tum
KATUMTN
45BE
Chi cục HQ CK Kà Tum
00
Tây Ninh
Chi cục HQ CK Xa Mát
DNVXAMATTN
45C1
Đội Nghiệp vụ
00
Tây Ninh
Chi cục HQ CK Xa Mát
DCRXAMATTN
45C2
Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc
00
Tây Ninh
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
DNVTBANGTN
45F1
Đội Nghiệp vụ
00
Tây Ninh
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
PDONGTBTN
45F2
Đội TTHQ KCN Phước Đông
00
Thanh Hóa
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo
DNVNMEOTH
27B1
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo
00
Thanh Hóa
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo
DTTNMEOTH
27B2
Đội TTHQ CK Tén Tằn
00
Thanh Hóa
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
CTHANHHOA
27F1
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
00
Thanh Hóa
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn
CNGSONTH
27F2
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn
00
Thanh Hóa
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
HANAMTH
27NJ
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
00
Thanh Hóa
Chi cục HQ Ninh Bình
NINHBINHTH
27PC
Đội Nghiêp vụ
00
Thanh Hóa
Chi cục HQ Ninh Bình
NINHBINHTH
27PC
HQ cảng Ninh Phúc
02
Thanh Hóa
Chi cục HQ Nam Định
NAMDINHTH
27PE
Chi cục HQ Nam Định
00
Hà Nam Ninh
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
CCHQHANAM
28NJ
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
00
Hà Nam Ninh
Chi cục HQ Ninh Bình
CCHQNBINH
28PC
Đội Nghiêp vụ
00
Hà Nam Ninh
Chi cục HQ Ninh Bình
CCHQNBINH
28PC
HQ cảng Ninh Phúc
02
Hà Nam Ninh
Chi cục HQ Nam Định
CCHQNDINH
28PE
Chi cục HQ Nam Định
00
Thừa Thiên – Huế
Chi cục HQ CK A Đớt
ADOTTTH
33BA
Đội Nghiệp vụ – Chi cục HQ CK A Đớt
00
Thừa Thiên – Huế
Chi cục HQ CK A Đớt
ADOTTTH
33BA
Đội Nghiệp vụ Hồng Vân
01
Thừa Thiên – Huế
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An
CTANTTH
33CC
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An
00
Thừa Thiên – Huế
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây
CCMAYTTH
33CF
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây
00
Thừa Thiên – Huế
Chi cục HQ Thủy An
THUYANTTH
33PD
Chi cục HQ Thủy An
02
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1
01
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2
02
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3
03
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4
04
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội DHL
A1
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội FEDEX
A2
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội UPS
A3
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội TNT
A4
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội EMS
A5
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội THANTOC
A6
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội KERRY
A7
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội HOPNHAT
A8
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
CPNHANHHCM
02DS
Chi cục HQ CPN – Đội SCE
A9
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước
CHPHUOCHCM
02CV
Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu
01
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước
CHPHUOCHCM
02CV
Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu
02
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
CSGONKVI
02CI
Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu
01
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
CSGONKVI
02CI
Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu
02
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
CSGONKVI
02CI
Đội Giám sát
03
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II
CSGONKVII
02CC
Đội thủ tục hàng hóa XNK
01
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II
CSGONKVII
02CC
Đội Giám sát
02
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III
CBNSGKVIII
02H1
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé)
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III
GSXDKVIII
02H2
Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu)
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III
CVICTKVIII
02H3
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT)
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV
CCSGKVIV
02IK
Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu
01
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV
CCSGKVIV
02IK
Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu
02
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
DTCSTSNHCM
02B1
Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
SCSCTSNHCM
02B4
Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ CK Tân Cảng
CTCANGHCM
02CX
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ KCX Linh Trung
LTILTHCM
02F1
Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung)
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ KCX Linh Trung
LTILTHCM
02F1
Đội Giám sát
01
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ KCX Linh Trung
LTIILTHCM
02F2
Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2)
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ KCX Linh Trung
CNCLTHCM
02F3
Đội Thủ tục Khu Công nghệ cao
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ KCX Tân Thuận
TTHUANHCM
02XE
Đội nghiệp vụ
00
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
CCHQDTHCM
02PG
Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh
01
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
CCHQDTHCM
02PG
Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công
02
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
CCHQGCHCM
02PJ
Đội Thủ tục hàng Gia công
01
TP Hồ Chí Minh
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
CCHQGCHCM
02PJ
Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu
02
Cục Hải quan | Tên Chi cục | Tên viết tắt | Mã chi cục | Tên Đội | Mã Đội |
An Giang | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | TINHBIENAG | 50BB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | 00 |
An Giang | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | HOIDONGAG | 50BC | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | 00 |
An Giang | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | VXUONGAG | 50BD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | 00 |
An Giang | Chi cục HQ Bắc Đai | BACDAIAG | 50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai | 00 |
An Giang | Chi cục HQ Khánh Bình | KBINHAG | 50BK | Chi cục HQ Khánh Bình | 00 |
An Giang | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | CMYTHOIAG | 50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | 00 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | CCATLOVT | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | 00 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | KNQPMVTAU | 51C1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan | 00 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | PSAPMVTAU | 51C2 | Đội Thủ tục SP-PSA | 00 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu | CSANBAYVT | 51CB | Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu | 00 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ Côn Đảo | CONDAOVT | 51CH | Chi cục HQ Côn Đảo | 00 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | CCAIMEPVT | 51CI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | 00 |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNYPBN | 18A1 | Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong | 00 |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNQVBN | 18A2 | Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ | 00 |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Thái Nguyên | DNVTNBNINH | 18B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Thái Nguyên | YBINHTNBN | 18B2 | Đội Thủ tục KCN Yên Bình | 00 |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | 00 |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | TIENSONBN | 18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | 00 |
Bình Định | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | QUINHONBD | 37CB | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | 00 |
Bình Định | Chi cục HQ Phú Yên | PHUYENBD | 37TC | Chi cục HQ Phú Yên | 00 |
Bình Dương | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | CTHOPBD | 43CN | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | 00 |
Bình Dương | Chi cục HQ Sóng Thần | SONGTHANBD | 43IH | Chi cục HQ Sóng Thần | 02 |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DNVCCMPBD | 43K1 | Đội Nghiệp vụ – HQ Mỹ Phước | 00 |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DKLHCCMPBD | 43K2 | Đội TT Khu liên hợp – HQ Mỹ Phước | 00 |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DTDCCMPBD | 43K3 | Đội TT Tân Định – HQ Mỹ Phước | 00 |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | KCNSTHANBD | 43ND | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | 00 |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore | KCNVNSGBD | 43NF | Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore | 00 |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Việt Hương | VHUONGBD | 43NG | Chi cục HQ KCN Việt Hương | 00 |
Bình Dương | Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN | NGOAIKCNBD | 43PB | Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN | 00 |
Bình Phước | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 |
Bình Phước | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội TTHQ CK Tà Vát | 01 |
Bình Phước | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Bình Phước | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ 2 | 01 |
Bình Phước | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 |
Bình Phước | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến | 01 |
Cà Mau | Chi cục HQ Hòa Trung | HOATRUNGCM | 59BD | Chi cục HQ Hòa Trung | 00 |
Cà Mau | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | 00 |
Cần Thơ | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | CANGCANTHO | 54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | 00 |
Cần Thơ | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | VINHLONGCT | 54CD | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | 00 |
Cần Thơ | Chi cục HQ Tây Đô | TAYDOCT | 54PH | Chi cục HQ Tây Đô | 00 |
Cần Thơ | Chi cục HQ Sóc Trăng | SOCTRANGCT | 54PK | Chi cục HQ Sóc Trăng | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNVTLCB | 11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNV2TLCB | 11B2 | Đội NV số 2 Nà Lạn | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | TRALINHCB | 11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Sóc Giang | SOCGIANGCB | 11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Pò Peo | POPEOCB | 11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Bí Hà | DNVBHCBANG | 11G1 | Chi cục HQ CK Bí Hà | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Bí Hà | DLVBHCBANG | 11G2 | Đội NV Lý Vạn | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ Bắc Kạn | BACKANCB | 11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | 00 |
Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 00 |
Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Đội Bưu phẩm bưu kiện | 01 |
Đà Nẵng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | DTGCDANANG | 34CC | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | 00 |
Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | CANGDANANG | 34CE | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | 00 |
Đà Nẵng | Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu | HKHANHDN | 34NG | Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu | 00 |
Đà Nẵng | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng | KCNDN | 34NH | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng | 00 |
Đắk Lắk | Chi cục HQ CK BupRăng | DNVIBRDL | 40B1 | Chi cục HQ CK BupRăng | 00 |
Đắk Lắk | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | BMTHUOTDL | 40BC | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | 01 |
Đắk Lắk | Chi cục HQ Đà Lạt | DNVDLATDL | 40D1 | Chi cục HQ Đà Lạt | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DNVTTRGDB | 12B1 | Đội nghiệp vụ | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DHPUOCTTDB | 12B2 | Đội Thủ tục Huổi Puốc | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Lóng Sập | LONGSAPDB | 12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | CKHUONGDB | 12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ Sơn La | HQSONLADB | 12F1 | HQ Thị xã Sơn La | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ Sơn La | NACAISLDB | 12F2 | Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DNVMLTDB | 12H1 | Đội nghiệp vụ | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DPOTOMLTDB | 12H2 | Đội Hải quan Pô Tô | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Thành | DNVCCLTDN | 47D1 | Đội nghiệp vụ | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Thành | DNV2CCLTDN | 47D2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Thành | DNV3CCLTDN | 47D3 | Đội nghiệp vụ 3 | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Bình Tân | DNVLBTDN | 47I1 | Đội nghiệp vụ | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Bình Tân | DNV2LBTDN | 47I2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội Thủ tục tàu | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Chi cục HQ Biên Hoà | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Thống Nhất | TNHATDN | 47NF | Chi cục HQ Thống Nhất | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Chi cục HQ Nhơn Trạch | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận | BTHUANDN | 47NM | Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ KCX Long Bình | KCXLBINHDN | 47XE | Chi cục HQ KCX Long Bình | 00 |
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Thường Phước | THPHUOCDT | 49BB | Chi cục HQ CK Thường Phước | 00 |
Đồng Tháp | Chi cục HQ Sở Thượng | SOTHUONGDT | 49BE | Chi cục HQ Sở Thượng | 00 |
Đồng Tháp | Chi cục HQ Thông Bình | THBINHDT | 49BF | Chi cục HQ Thông Bình | 00 |
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Dinh Bà | DINHBADT | 49BG | Chi cục HQ CK Dinh Bà | 00 |
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | CAOLANHCDT | 49C1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Cao Lãnh | 00 |
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | SADECCDT | 49C2 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Sa Đéc | 00 |
Gia Lai – Kon Tum | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DNVTHLTGL | 38B1 | Đội Nghiệp vụ tổng hợp | 00 |
Gia Lai – Kon Tum | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DTTLTGL | 38B2 | Đội Thủ tục | 00 |
Gia Lai – Kon Tum | Chi cục HQ CK Bờ Y | BOYGL | 38BC | Chi cục HQ CK Bờ Y | 00 |
Gia Lai – Kon Tum | Chi cục HQ Kon Tum | KONTUMGL | 38PD | Chi cục HQ Kon Tum | 00 |
Hà Giang | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYHG | 10BB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 |
Hà Giang | Chi cục HQ CK Xín Mần | XINMANHG | 10BC | Chi cục HQ CK Xín Mần | 00 |
Hà Giang | Chi cục HQ CK Phó Bảng | PHOBANGHG | 10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng | 00 |
Hà Giang | Chi cục HQ CK Săm Pun | SAMPUNHG | 10BF | Chi cục HQ CK Săm Pun | 00 |
Hà Giang | Chi cục HQ Tuyên Quang | TQUANGHG | 10BI | Chi cục HQ Tuyên Quang | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHXNBHN | 01B1 | Đội Thủ tục hàng hóa xuất | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DCPNNBHN | 01B2 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHNNBHN | 01B3 | Đội Thủ tục hàng hóa nhập | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLNKNBHN | 01B6 | Đội thủ tục hành lý nhập khẩu | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLXKNBHN | 01B5 | Đội thủ tục hành lý xuất khẩu | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Yên Bái | YENBAIHN | 01BT | Chi cục HQ Yên Bái | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | MYDINHBDHN | 01D1 | Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | FEDEXBDHN | 01D2 | Đội Thủ tục HH XNK CPN – FeDex | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | UPSBDHN | 01D3 | Đội Thủ tục HH XNK CPN – UPS | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DNVBHNHN | 01E1 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DHKBHNHN | 01E2 | Đội Hàng không | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DCPNBHNHN | 01E3 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Gia Thụy | GIATHUYHN | 01IK | Chi cục HQ Gia Thụy | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Hà Tây | DHDHTHN | 01M1 | Đội TTHQ Hà Đông | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Hà Tây | CNCHTHN | 01M2 | Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | BTLONGHN | 01NV | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Phú Thọ | VIETTRIHN | 01PJ | Chi cục HQ Phú Thọ | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | HQQLDTGCHN | 01PL | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | VINHPHUCHN | 01PR | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 1 | 01 |
Hà Nội | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 2 | 02 |
Hà Nội | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | GAYVIENHN | 01SI | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ Hòa Bình | CCHQHBHN | 01PQ | Chi cục HQ Hòa Bình | 00 |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | CAUTREOHT | 30BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | 00 |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ Hồng Lĩnh | HONGLINHHT | 30BE | Chi cục HQ Hồng Lĩnh | 00 |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo | KKTCTREOHT | 30BI | Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo | 00 |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | CXHAIHT | 30CC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | 00 |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | DNVVANGHT | 30F1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | 00 |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | SDUONGVAHT | 30F2 | Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | CANGHPKVI | 03CC | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ Thái Bình | THAIBINHHP | 03CD | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | CANGHPKVII | 03CE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | CDINHVUHP | 03EE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ KCX và KCN | KCXKCNHP | 03NK | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng gia công | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng đầu tư | 01 |
Hải Phòng | Chi cục HQ Hải Dương | HAIDUONGHP | 03PJ | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ Hưng Yên | HUNGYENHP | 03PL | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ | 01 |
Khánh Hòa | Chi cục HQ Ninh Thuận | NTHUANKH | 41BH | Chi cục HQ Ninh Thuận | 00 |
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | NHATRANGKH | 41CB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | 00 |
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | CAMRANHKH | 41CC | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | 00 |
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | CCHQCKSBCR | 41AB | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | 00 |
Khánh Hòa | Chi cục HQ Vân Phong | VANPHONGKH | 41PE | Chi cục HQ Vân Phong | 00 |
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | HATIENKG | 53BC | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | 00 |
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Giang Thành | GTHANHKG | 53BK | Chi cục HQ CK Giang Thành | 00 |
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông | CHCHONGKG | 53CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông | 00 |
Kiên Giang | Chi cục HQ Phú Quốc | PHUQUOCKG | 53CH | Chi cục HQ Phú Quốc | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội nghiệp vụ Co Sâu | 01 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 02 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVHNLSON | 15B1 | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVCSLSON | 15B2 | Đội Nghiệp vụ Co Sâu | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVPNLSON | 15B3 | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Đội nghiệp vụ Bản Chắt – Chi cục HQ CK Chi Ma | 01 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Cốc Nam | COCNAMLS | 15BD | Chi cục HQ Cốc Nam | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Na Hình | 01 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Nà Nưa | 02 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Bình Nghi | 03 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Tân Thanh | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | NHINHTTLS | 15E1 | Đội Nghiệp vụ Na Hình | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | NNUATTLS | 15E2 | Đội Nghiệp vụ Nà Nưa | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | BNGHITTLS | 15E3 | Đội Nghiệp vụ Bình Nghi | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | DNVTTLS | 15E4 | Đội Nghiệp vụ Tân Thanh | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | DONGDANGLS | 15SI | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | 00 |
Lào Cai | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 1 | 00 |
Lào Cai | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 2 | 00 |
Lào Cai | Chi cục HQ CK Mường Khương | M.KHUONGLC | 13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | 00 |
Lào Cai | Chi cục HQ CK Bát Xát | BATXATLC | 13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | 00 |
Lào Cai | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | DNVDSATLC | 13G1 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Lào Cai | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | VNLDSATLC | 13G2 | ICD Vinalines | 00 |
Long An | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | MQTAYLA | 48BC | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | 00 |
Long An | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | BINHHIEPLA | 48BD | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | 00 |
Long An | Chi cục HQ Hưng Điền | HUNGDIENLA | 48BE | Chi cục HQ Hưng Điền | 00 |
Long An | Chi cục HQ Đức Hòa | DUCHOALA | 48BI | Chi cục HQ Đức Hòa | 00 |
Long An | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | MYTHOLA | 48CG | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Long An | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | MYTHOLA | 48CG | Đội nghiệp vụ Bến Tre | 02 |
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | LHAUBLLA | 48F1 | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 00 |
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | DTTBLLA | 48F2 | Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức | 00 |
Nghệ An | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | NAMCANNA | 29BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | 00 |
Nghệ An | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYNA | 29BH | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 |
Nghệ An | Chi cục HQ CK Cảng | CANGNGHEAN | 29CC | Chi cục HQ CK Cảng | 00 |
Nghệ An | Chi cục HQ Vinh | VINHNA | 29PF | Chi cục HQ Vinh | 00 |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cha Lo | CHALOQB | 31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo | 00 |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cà Roòng | CAROONGQB | 31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | 00 |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAHLQB | 31D1 | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 00 |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | DHOIHLQB | 31D2 | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 00 |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CGIANHHLQB | 31D3 | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 00 |
Quảng Nam | Chi cục HQ CK Nam Giang | NAMGIANGQN | 60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | 00 |
Quảng Nam | Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Quảng Nam | Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C2 | Đội Tây Giang | 00 |
Quảng Nam | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | KYHAQN | 60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | 00 |
Quảng Ngãi | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | CDQUATQN | 35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | 00 |
Quảng Ngãi | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | KCNQN | 35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | BLUANMCQN | 20B1 | HQ Cửa khẩu Bắc Luân | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | KLONGMCQN | 20B2 | HQ Cửa khẩu Ka Long | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Hoành Mô | HOANHMOQN | 20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | PSINHQN | 20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | CAILANQN | 20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | VANGIAQN | 20CE | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | HONGAIQN | 20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | CAMPHAQN | 20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | 00 |
Quảng Trị | Chi cục HQ CK Lao Bảo | LAOBAOQT | 32BB | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 |
Quảng Trị | Chi cục HQ CK La Lay | LALAYQT | 32BC | Chi cục HQ CK La Lay | 00 |
Quảng Trị | Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo | KTMAILBQT | 32BD | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 |
Quảng Trị | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | CCUAVIETQT | 32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | 00 |
Quảng Trị | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | KSOATHQQT | 32VG | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Mộc Bài | DNVMBAITN | 45B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Mộc Bài | KTMCNMBTN | 45B2 | Đội Quản lý Khu TM – CN Mộc Bài | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ Phước Tân | PHUOCTANTN | 45BD | Chi cục HQ Phước Tân | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Kà Tum | KATUMTN | 45BE | Chi cục HQ CK Kà Tum | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Xa Mát | DNVXAMATTN | 45C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Xa Mát | DCRXAMATTN | 45C2 | Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | DNVTBANGTN | 45F1 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | PDONGTBTN | 45F2 | Đội TTHQ KCN Phước Đông | 00 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DNVNMEOTH | 27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | 00 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DTTNMEOTH | 27B2 | Đội TTHQ CK Tén Tằn | 00 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | CTHANHHOA | 27F1 | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | 00 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | CNGSONTH | 27F2 | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | 00 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | HANAMTH | 27NJ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | 00 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ Ninh Bình | NINHBINHTH | 27PC | Đội Nghiêp vụ | 00 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ Ninh Bình | NINHBINHTH | 27PC | HQ cảng Ninh Phúc | 02 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ Nam Định | NAMDINHTH | 27PE | Chi cục HQ Nam Định | 00 |
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | CCHQHANAM | 28NJ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | 00 |
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Ninh Bình | CCHQNBINH | 28PC | Đội Nghiêp vụ | 00 |
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Ninh Bình | CCHQNBINH | 28PC | HQ cảng Ninh Phúc | 02 |
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Nam Định | CCHQNDINH | 28PE | Chi cục HQ Nam Định | 00 |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ – Chi cục HQ CK A Đớt | 00 |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ Hồng Vân | 01 |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | CTANTTH | 33CC | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | 00 |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | CCMAYTTH | 33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | 00 |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ Thủy An | THUYANTTH | 33PD | Chi cục HQ Thủy An | 02 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 | 02 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 | 03 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 | 04 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội DHL | A1 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội FEDEX | A2 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội UPS | A3 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội TNT | A4 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội EMS | A5 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội THANTOC | A6 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội KERRY | A7 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội HOPNHAT | A8 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội SCE | A9 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu | 02 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội Giám sát | 03 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội Giám sát | 02 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CBNSGKVIII | 02H1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | GSXDKVIII | 02H2 | Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CVICTKVIII | 02H3 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | DTCSTSNHCM | 02B1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | SCSCTSNHCM | 02B4 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Tân Cảng | CTCANGHCM | 02CX | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung) | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Giám sát | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTIILTHCM | 02F2 | Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2) | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | CNCLTHCM | 02F3 | Đội Thủ tục Khu Công nghệ cao | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Tân Thuận | TTHUANHCM | 02XE | Đội nghiệp vụ | 00 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công | 02 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục hàng Gia công | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu | 02 |
Trên đây là bảng tổng hợp mã Chi cục hải quan Việt Nam. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, vui lòng liên hệ OZ Việt Nam theo địa chỉ hotline 0972 433 318 để được tư vấn, hỗ trợ về thủ tục hải quan nhanh chóng nhất.
Cùng chủ đề:
- Mã bộ phận xử lý tờ khai 00