Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các bước thủ tục nhập khẩu gỗ tự nhiên, những giấy tờ cần thiết, cũng như các loại gỗ được phép nhập khẩu vào Việt Nam. Hãy cùng OZ Freight chúng tôi khám phá nhé!
Một vài thông tin về gỗ nhập khẩu
Trong những năm gần đây, lượng gỗ nguyên liệu nhập khẩu đã tăng đáng kể để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu trong sản xuất các sản phẩm nội thất và xây dựng. Cả gỗ tròn và gỗ xẻ nhập khẩu đều có xu hướng tăng.
Chúng có đặc tính chịu lực tốt, kháng mối mọt và độ bền cao. Mặc dù giá thành của chúng luôn ở mức cao, nhưng chúng vẫn được ưa chuộng tại Việt Nam.
Các loại gỗ nhập khẩu đáng kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh gỗ nhập khẩu, việc lựa chọn các loại gỗ phù hợp và chất lượng cao là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các loại gỗ nhập khẩu nên kinh doanh
- Gỗ Lim: nhập khẩu từ tiểu vùng sông Mê Kông và châu Phi, loại này có độ bền cao, chịu nhiệt và chịu lực tốt.
- Gỗ Hương: với mùi thơm đặc trưng đến từ tiểu vùng sông Mê Kông và châu Phi, rất được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất.
- Gỗ Gõ: nổi tiếng với độ cứng và chịu lực tuyệt vời, là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm cao cấp.
- Gỗ Cẩm: có màu sắc và vân đẹp mắt, là loại quý hiếm từ châu Phi và tiểu vùng sông Mê Kông.
- Gỗ Gụ: loại gỗ có độ dẻo dai và chống mối mọt tốt, được nhập khẩu từ châu Phi và tiểu vùng sông Mê Kông.
- Gỗ Sồi: nhập khẩu từ Mỹ và các nước châu Âu, có độ bền cao và khả năng chống ẩm tốt, thích hợp cho đồ nội thất.
- Gỗ Thông: với khả năng chịu lực và chống mối mọt tốt, xuất xứ từ Mỹ và châu Âu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gỗ.
- Gỗ Dương: nhập khẩu từ Mỹ và châu Âu, có độ bền và tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng trong sản xuất nội thất.
- Gỗ Óc Chó: loại gỗ quý hiếm nhập khẩu từ Mỹ và châu Âu, gỗ óc chó có vân đẹp và độ bền cao, rất phù hợp cho đồ nội thất cao cấp.
Những loại này không chỉ được ưa chuộng trong sản xuất nội thất cao cấp tại Việt Nam, mà còn đáp ứng nhu cầu nhập khẩu gỗ tự nhiên làm nguyên liệu cho đồ gỗ xuất khẩu. Đầu tư vào kinh doanh các loại gỗ nhập khẩu này.
Điều kiện để nhập khẩu gỗ về Việt Nam là gì?
Nếu bạn muốn nhập khẩu gỗ về Việt Nam, bước đầu tiên cần thực hiện là kiểm tra tên khoa học của loại gỗ và xác định liệu loại gỗ đó có được phép nhập khẩu hay không.
Bạn có thể tham khảo danh mục CITES trong thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành.
Thường có 3 trường hợp xảy ra:
- Nếu loại gỗ không nằm trong danh mục CITES, bạn có thể tiến hành nhập khẩu bình thường.
- Nếu loại gỗ thuộc nhóm I của CITES, bạn không được phép nhập khẩu.
- Nếu loại gỗ thuộc nhóm II và III của CITES, bạn cần xin phép cơ quan CITES Việt Nam để nhập khẩu loại gỗ đó.
Để xin cấp phép nhập khẩu gỗ, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gửi đến cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam. Sau 8 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan này sẽ cấp giấy phép nhập khẩu.
Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, trong vòng 3 ngày, cơ quan quản lý CITES sẽ thông báo cho bạn để bạn có thể chỉnh sửa và nộp lại hồ sơ đúng quy định.
Quy trình kiểm dịch thực vật khi làm thủ tục nhập khẩu gỗ
Khi nhập khẩu vào Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước kiểm dịch thực vật trước khi lô hàng được thông quan. Quy trình kiểm dịch thực vật gồm các bước sau:
- Bước 1: Đăng ký tài khoản doanh nghiệp trên hệ thống Cửa khẩu quốc gia tại https://vnsw.gov.vn/
- Bước 2: Tải lên hồ sơ kiểm dịch bao gồm:
- Giấy đăng ký theo mẫu trên hệ thống, chứng chỉ kiểm dịch thực vật (phytosanitary)
- Giấy phép kiểm dịch (nếu có)
- Bill of lading
- Hợp đồng
- Hóa đơn
- Phiếu đóng gói.
Chờ sửa đổi bổ sung cho đến khi đơn đăng ký được duyệt.
- Bước 3: Chuẩn bị bộ hồ sơ cứng để nộp, gồm:
- Hợp đồng, hóa đơn, phiếu đóng gói, bill: 1 bản sao
- Chứng chỉ kiểm dịch thực vật (phytosanitary certificate): 1 bản gốc
- Bước 4: Lấy mẫu tại cảng:
- Đăng ký lấy mẫu tại cảng
- Chờ kết quả kiểm dịch được tải lên hệ thống và cung cấp bản cứng kết quả kiểm dịch
- Nộp kết quả kiểm dịch cho cơ quan hải quan và tiếp tục thủ tục thông quan hàng hóa.
Mã HS code của gỗ
Khi nhập khẩu gỗ vào Việt Nam, mã HS code sẽ phụ thuộc vào đặc điểm cấu tạo của gỗ. Dưới đây là một số nhóm mã HS phổ biến cho gỗ nhập khẩu:
CODE | Nhóm phân loại |
---|---|
4407: | Nhóm này bao gồm các loại gỗ đã cưa hoặc xẻ dọc, lạng hoặc bóc, có xử lý bào hoặc chưa bào, chà nhám hoặc nối đầu, với độ dày trên 6 mm. |
4408: | Nhóm này gồm các sản phẩm tấm gỗ dùng làm lớp bề mặt (bao gồm cả tấm gỗ lạng ghép), có độ dày không quá 6 mm. |
4403: | Nhóm này bao gồm các loại gỗ cây ở dạng thô, đã bóc vỏ hoặc chưa bóc vỏ, dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. Đây là nhóm gỗ nhập khẩu phổ biến nhất tại Việt Nam. |
Thuế nhập khẩu cho hàng hóa này
Hiện nay, có nhiều loại gỗ được nhập khẩu vào Việt Nam và chúng có mã HS code khác nhau. Mỗi mã HS sẽ có mức thuế riêng. Bạn có thể tham khảo mức thuế nhập khẩu của gỗ tần bì như sau:
Gỗ tần bì (Tên khoa học: Fraxinus excelsior) không nằm trong danh mục CITES, vì vậy chỉ cần thực hiện kiểm dịch thực vật theo quy trình khi nhập khẩu vào Việt Nam.
Mã HS code của gỗ tần bì khi nhập khẩu vào Việt Nam là 44039990, với mức thuế nhập khẩu 0% và VAT 10%.
Hồ sơ thông quan thông dụng nhất
Các chứng từ cần chuẩn bị cho hồ sơ gồm:
- Chứng nhận kiểm dịch từ cơ quan chuyên trách.
- Tờ khai hải quan được in từ hệ thống phần mềm.
- Hợp đồng mua bán hàng hóa.
- Hóa đơn thương mại.
- Vận đơn.
- Phiếu đóng hàng.
- Các giấy tờ đi kèm khác, như danh sách các loại gỗ nhập khẩu bao gồm tên, kích thước, đặc tính, và các thông tin liên quan khác.
Bổ sung một số quy định liên quan đến nhập khẩu gỗ từ Mỹ:
- Danh mục CITES: Đối với các loại gỗ thuộc danh mục CITES, doanh nghiệp cần có giấy phép nhập khẩu từ Cơ quan CITES Việt Nam.
- Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT: Quy định chi tiết về kiểm tra, giám sát hàng hóa nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ.
Những tài liệu khách hàng cần cung cấp cho các công ty logistics
Khách hàng cần cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa xuất nhập khẩu như: list hàng, hóa đơn, bảng kê đóng gói hàng hóa, giấy tờ đi kèm (giấy chứng nhận xuất xứ, giấy phép nhập khẩu, giấy chứng nhận ATTP, giấy công bố sản phẩm….)
Căn cứ pháp lý
- Dựa trên các quy định sau đây liên quan đến nhập khẩu:
- Nghị định 12/2006/NĐ-CP (23/01/2006) – Chính phủ về mua bán hàng hóa quốc tế và hoạt động đại lý.
- Thông tư 04/2006/TT-BTM (06/04/2006) – Bộ Thương mại hướng dẫn Nghị định 12/2006/NĐ-CP.
- Thông tư 59/2010/TT-BNNPTNT (19/10/2010) – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
- Thông tư 194/2010/TT-BTC (06/12/2010) – Bộ Tài chính về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát và quản lý thuế hàng hoá xuất nhập khẩu.
- Thông tư 196/2012/TT-BTC (15/11/2012) – Bộ Tài chính về thủ tục hải quan điện tử.
- Thông tư 40/2012/TT-BNN (15/8/2012).
- Nghị định 154/2005/NĐ-CP (15/12/2005) – Chi tiết một số điều của Luật Hải quan.
- Thông tư 156/2011/TT-BTC (14/11/2011) & Thông tư 193/2012/TT-BTC (15/11/2012) – Bộ Tài chính về Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.
Trên đây là toàn bộ thông tin về thủ tục nhập khẩu gỗ mà OZ Freight muốn giới thiệu với bạn. Mong rằng bài viết này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích về thủ tục nhập khẩu cho bạn.
Nếu như bạn đang có thắc mắc gì về thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa cũng như đang có nhu cầu tìm nguồn hàng chất lượng để kinh doanh, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua địa chỉ hotline 0972 433 318 để được tư vấn hỗ trợ trực tiếp.
Liên hệ đơn vị làm thủ tục vận chuyển gỗ uy tín, an toàn, tận tâm
- Địa chỉ: Số 8/162 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
- Email báo giá: contact@thutucxuatnhapkhau.com, xnkngantin@gmail.com,ceo@ngantin.vn
- https://zalo.me/90387697295277674
Bài viết cùng chủ đề:
- gỗ ván ép
- gỗ từ Lào
- gỗ công nghiệp
- gỗ xẻ sấy
Nước nào là lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp Việt Nam?
Các nước như Mỹ, Canada, Brazil, Ấn Độ, Trung quốc và các nước Đông Nam Á đều là nguồn cung cấp gỗ tốt cho doanh nghiệp Việt Nam.
Làm thế nào để đảm bảo gỗ không bị ẩm mốc?
Bảo quản gỗ trong điều kiện khô ráo, thông gió và sử dụng các chất chống ẩm mốc để giữ gỗ luôn khô ráo.
Có cần chứng nhận FSC không?
Chứng nhận FSC không bắt buộc nhưng nó giúp đảm bảo nguồn gốc gỗ bền vững và có thể tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.