Phụ phí cước biển

Phụ phí cước biển là một chủ đề quan trọng trong ngành vận tải biển. Bạn có bao giờ tự hỏi những khoản phụ phí này đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên biển? Hãy để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Khái niệm phụ phí cước biển

Đầu tiên, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm “Phụ phí cước biển”. Đơn giản, phụ phí cước biển là các khoản phụ thu được áp dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên biển.

Những khoản phụ phí này đóng góp vào chi phí tổng cộng của việc vận chuyển và có thể bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như biến động giá nhiên liệu, tỷ giá ngoại tệ, cân đối vỏ container, và nhiều phụ phí khác.

Phụ phí cước biển

Các loại phụ phí cước biển phổ biến

Trong ngành vận tải biển, có một số loại phụ phí cước biển phổ biến mà bạn nên biết. Dưới đây là một số ví dụ về những khoản phụ phí này:

  1. Phụ phí biến động giá nhiên liệu (BAF – Bunker Adjustment Factor): Đây là một khoản phụ phí được tính dựa trên biến động giá nhiên liệu, nhằm bù đắp cho sự thay đổi trong chi phí nhiên liệu vận chuyển hàng hóa trên biển. Với giá nhiên liệu biến đổi liên tục, BAF giúp điều chỉnh giá cước biển theo mức độ biến đổi của giá nhiên liệu.
  2. Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ (CAF – Currency Adjustment Factor): Đây là một khoản phụ phí được áp dụng để bù đắp cho biến đổi tỷ giá ngoại tệ. Khi tỷ giá ngoại tệ thay đổi, CAF được tính để điều chỉnh giá cước biển theo tỷ giá hối đoái mới.
  3. Phụ phí mất cân đối vỏ container (CIC – Container Imbalance Charge): Đây là một khoản phụ phí áp dụng khi có sự mất cân đối về số lượng container trống và container có hàng. Nếu một cảng có số lượng container trống lớn hơn số lượng container có hàng, CIC có thể áp dụng để đề xuất mức phụ phí để thúc đẩy việc trả container trống về cảng nguồn cung.
  4. Phụ phí thay đổi nơi đến (COD – Change of Destination): Khi có sự thay đổi vị trí đích đến của hàng hóa trong quá trình vận chuyển, phụ phí COD có thể áp dụng. Điều này bù đắp cho công ty vận tải biển vì thay đổi trong quá trình vận chuyển, ví dụ như thay đổi tuyến đường hay thay đổi cảng đích.
  5. Phụ phí giao hàng tại cảng đến (DDC – Destination Delivery Charge): Đây là khoản phụ phí áp dụng khi hàng hóa được giao tại cảng đích. DDC bao gồm các chi phí liên quan đến xếp dỡ hàng hóa từ tàu biển và vận chuyển đến điểm cuối cùng tại cảng đích.

Phụ phí cước biển đối với hàng xuất khẩu

Trong quá trình xuất khẩu hàng hóa thông qua vận chuyển biển, doanh nghiệp sẽ phải chịu các phụ phí cước biển sau đây:
1.1 Phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng: Đây là phụ phí liên quan đến việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, bao gồm các hoạt động như dừng nghỉ, xếp dỡ và tập kết container từ bãi hàng ra cầu tàu.
1.2 Phí cước đường biển: Đây là phí cước biển được tính trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích cuối cùng để xuất khẩu hàng ra nước ngoài.
1.3 Phí chứng từ hàng hóa (Bill of Lading fee): Đây là phí được tính cho việc chuẩn bị và phát hành chứng từ hàng hóa, chẳng hạn như Bill of Lading (B/L), là một loại tài liệu chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền vận chuyển hàng hóa trên biển.
1.4 Phí cước biển bắt buộc ở Mỹ/Canada (Advanced Manifest System fee): Đây là phụ phí cước biển bắt buộc nếu hàng hóa được chuyển tới Mỹ hoặc Canada trước khi được xếp lên tàu biển để vận chuyển.
1.5 Phụ phí cước tiền xăng dầu: Đây là phụ phí được áp dụng để bù đắp cho chi phí hao hụt của chủ tàu do biến động giá xăng dầu trên thị trường. Đây cũng được coi là một loại phụ phí vận chuyển hàng hóa trên biển.
1.6 Phí vận chuyển container đường biển: Đây là phí cước biển mà doanh nghiệp phải chịu khi xuất nhập khẩu hàng hóa và container được vận chuyển bởi công ty Consol/Forwarder từ và đến các kho hàng hoặc cảng.
1.7 Phí khai báo hải quan tự động: Đây là chi phí liên quan đến quá trình khai báo hải quan mà doanh nghiệp phải chịu khi xuất khẩu hàng hóa ra các quốc gia như Mỹ, Canada và Trung Quốc.
1.8 Phí kê khai sơ lược hàng hóa nhập khẩu đường biển: Đây là phụ phí liên quan đến việc kê khai sơ lược hàng hóa nhập khẩu vào Liên minh châu Âu (EU) từ cảng xuất khẩu đi các quốc gia trong khu vực, nhằm đảm bảo an toàn và an ninh trong khu vực đó.

Phụ phí cước biển

Phụ phí cước biển đối với hàng nhập khẩu

Khi doanh nghiệp nhập hàng theo đường biển, họ sẽ phải đối mặt với một số phụ phí cước biển sau:
1.1 Phí xếp dỡ hàng tại cảng: Đây là một khoản phí doanh nghiệp phải chịu để đền bù cho các hoạt động xếp dỡ hàng tại cảng, bao gồm việc xếp dỡ hàng hóa và tập kết xe container chở hàng.
1.2 Phí cước đường biển: Đây là chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng nhập khẩu tới cảng đích. Phí cước đường biển được tính dựa trên quãng đường và các yếu tố khác liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên biển.
1.3 Phí lệnh giao hàng: Khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam, doanh nghiệp phải có lệnh giao hàng để trình cho kho để lấy hàng. Do đó, doanh nghiệp sẽ phải chịu thêm phí để lấy hàng này.
1.4 Phí giao dịch đại lý ủy quyền: Đây là phụ phí phải trả cho đại lý ủy quyền để thực hiện các giao dịch với các đại lý đại diện trong quá trình khai báo hàng hóa liên quan đến xuất nhập khẩu đường thủy.
1.5 Phí phụ mất cân đối vỏ container: Đây là phụ phí cước biển mà hãng tàu thu để bù đắp cho việc điều chuyển một số lượng lớn container tới để lấy hàng, nhằm duy trì cân đối giữa số lượng container trống và container có hàng.
1.6 Phí bốc dỡ hàng hóa: Khi nhập khẩu lô hàng, doanh nghiệp sẽ phải thực hiện quá trình bốc dỡ hàng hóa từ container để đưa vào kho hoặc ngược lại. Doanh nghiệp sẽ phải trả phí cho đơn vị thực hiện công việc này.
1.7 Phí vệ sinh xe container chở hàng: Đây là phí vệ sinh container mà doanh nghiệp phải trả sau quá trình xuất/nhập khẩu hàng hóa để làm vệ sinh sạch vỏ container.

Phụ phí cước biển

Sự ảnh hưởng của phụ phí cước biển trong ngành vận tải biển

Phụ phí cước biển đóng vai trò quan trọng trong ngành vận tải biển và có sự ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của các doanh nghiệp và ngành này. Dưới đây là một số ảnh hưởng của phụ phí cước biển trong ngành vận tải biển:

  1. Chi phí vận chuyển tăng cao: Phụ phí cước biển là một phần quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển hàng hóa trên biển. Khi các phụ phí này tăng cao, doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí vận chuyển tăng lên, ảnh hưởng đến lợi nhuận và cạnh tranh của họ.
  2. Ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm: Việc tăng phụ phí cước biển có thể dẫn đến tăng giá thành sản phẩm. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá bán của các mặt hàng xuất khẩu và nhập khẩu, gây áp lực lên người tiêu dùng và thị trường.
  3. Điều chỉnh lộ trình và lựa chọn tuyến đường: Việc thay đổi phụ phí cước biển có thể thay đổi sự hấp dẫn của các tuyến đường vận tải biển. Các doanh nghiệp có thể điều chỉnh lộ trình vận chuyển và lựa chọn tuyến đường khác để tối ưu hóa chi phí vận chuyển và tránh các phụ phí cao.
  4. Ảnh hưởng đến lợi ích của các bên liên quan: Phụ phí cước biển ảnh hưởng đến lợi ích của các bên trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà sản xuất, người bán, công ty vận chuyển và người tiêu dùng. Các phụ phí này có thể tác động đến giá trị hàng hóa, hiệu quả sản xuất, lợi nhuận và sự lựa chọn của người tiêu dùng.
  5. Sự cạnh tranh giữa các hãng vận chuyển biển: Các hãng vận chuyển biển cạnh tranh với nhau không chỉ về dịch vụ và chất lượng, mà còn về giá cước và các phụ phí cước biển. Sự thay đổi phụ phí có thể tác động đến sự cạnh tranh và sự lựa chọn của doanh nghiệp trong việc chọn hãng vận chuyển biển phù hợp.
  6. Ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và phát triển: Các phụ phí cước biển có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và phát triển trong ngành vận tải biển. Khi chi phí vận chuyển cao, các doanh nghiệp có thể có ý định giảm đầu tư hoặc thay đổi phạm vi hoạt động của mình.

Tóm lại, phụ phí cước biển có sự ảnh hưởng lớn đến ngành vận tải biển và các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Việc theo dõi và hiểu rõ các phụ phí này là rất quan trọng để đưa ra quyết định kinh doanh và quản lý chi phí hiệu quả trong hoạt động vận tải biển.

Phụ phí cước biển
Phụ phí cước biển

Quản lý và kiểm soát phụ phí cước biển

Quản lý và kiểm soát phụ phí cước biển là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động vận tải biển hiệu quả và tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là một số biện pháp để quản lý và kiểm soát phụ phí cước biển:

Nắm vững các loại phụ phí: Đầu tiên, cần nắm vững và hiểu rõ các loại phụ phí cước biển phổ biến và các điều kiện áp dụng của từng loại phụ phí. Điều này giúp doanh nghiệp tính toán và dự báo chi phí vận chuyển một cách chính xác.

Thương thảo hợp đồng vận chuyển: Khi ký kết hợp đồng vận chuyển với hãng vận tải biển, cần thương thảo rõ ràng về các phụ phí cước biển áp dụng, bao gồm cả các phụ phí khác như phí xếp dỡ, phí bốc dỡ, phí lưu giữ container, v.v. Đảm bảo các điều khoản và điều kiện rõ ràng và minh bạch để tránh bất kỳ rủi ro không mong muốn.

Xác định chi phí trước và sau vận chuyển: Trước khi thực hiện vận chuyển, cần xác định và tính toán chi phí dự kiến bao gồm cả các phụ phí cước biển. Sau khi vận chuyển hoàn tất, kiểm tra và so sánh chi phí thực tế với dự kiến để đánh giá hiệu quả và tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí.

Tham khảo nhiều nhà cung cấp dịch vụ: Nên tìm hiểu và tham khảo nhiều nhà cung cấp dịch vụ vận tải biển để có được thông tin về các phụ phí cước biển và các điều khoản cụ thể. Điều này giúp đánh giá và so sánh các giá trị và chi phí cung cấp bởi từng nhà cung cấp và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.

Theo dõi thay đổi về phụ phí: Các phụ phí cước biển có thể thay đổi theo thời gian và tình hình thị trường. Do đó, cần thường xuyên theo dõi và cập nhật các thay đổi về phụ phí để có cái nhìn tổng quan về chi phí vận chuyển và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.

Hy vọng với sự giới thiệu sơ bộ về chủ đề “Phụ phí cước biển”, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của chúng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại cho OZ Việt Nam biết hoặc gọi qua hotline: 0972.433.318 OZ Việt Nam sẽ rất vui lòng được giúp bạn!

Đánh giá post